Từ "confédéral" trong tiếng Pháp là một tính từ, được hình thành từ danh từ "confédération". "Confédéral" có nghĩa là liên quan đến hoặc thuộc về một liên minh, một hiệp hội giữa các thực thể độc lập, thường là trong bối cảnh chính trị hoặc hành chính.
Dans une confédération, les États membres conservent leur souveraineté.
(Trong một liên minh, các bang thành viên giữ được chủ quyền của mình.)
Le système confédéral permet une grande autonomie aux régions.
(Hệ thống liên bang cho phép các vùng có quyền tự chủ lớn.)
Khi học từ "confédéral", bạn cần phân biệt giữa "confédéral" và "fédéral". "Confédéral" thường chỉ một cấu trúc liên minh lỏng lẻo hơn, nơi các thành viên giữ nhiều quyền tự quyết, trong khi "fédéral" chỉ cấu trúc liên bang mạnh mẽ hơn, trong đó quyền lực được phân chia rõ ràng giữa chính quyền trung ương và các thực thể thành viên.