Characters remaining: 500/500
Translation

confédéral

Academic
Friendly

Từ "confédéral" trong tiếng Phápmột tính từ, được hình thành từ danh từ "confédération". "Confédéral" có nghĩaliên quan đến hoặc thuộc về một liên minh, một hiệp hội giữa các thực thể độc lập, thườngtrong bối cảnh chính trị hoặc hành chính.

Định nghĩa:
  • Confédéral: Liên quan đến một liên minh giữa các quốc gia, bang hoặc tổ chức mỗi thực thể vẫn giữ được quyền tự chủ của mình.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans une confédération, les États membres conservent leur souveraineté.
    (Trong một liên minh, các bang thành viên giữ được chủ quyền của mình.)

  2. Le système confédéral permet une grande autonomie aux régions.
    (Hệ thống liên bang cho phép các vùng quyền tự chủ lớn.)

Các biến thể của từ:
  • Confédération: Danh từ chỉ liên minh hoặc hiệp hội giữa các thực thể.
  • Confédéré: Tính từ hoặc danh từ chỉ những thành viên trong một liên minh.
Cách sử dụng nâng cao:
  • État confédéral: Nhà nước liên minh, thường dùng để chỉ các quốc gia hợp tác nhưng vẫn duy trì quyền tự quyết.
  • Gouvernement confédéral: Chính phủ của một liên minh, thường chỉ chính phủ chung của các bang hoặc quốc gia trong liên minh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fédéral: Liên bang, chỉ hệ thống chính trị trong đó quyền lực được phân chia giữa chính quyền trung ương các bang hoặc vùng.
  • Unité: Sự thống nhất, liên quan đến việc kết hợp các thực thể thành một.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms cụ thể liên quan đến từ "confédéral", nhưng trong các ngữ cảnh chính trị, cụm từ như "s'unir en confédération" (hợp nhất thành liên minh) có thể được sử dụng.
Chú ý:

Khi học từ "confédéral", bạn cần phân biệt giữa "confédéral" "fédéral". "Confédéral" thường chỉ một cấu trúc liên minh lỏng lẻo hơn, nơi các thành viên giữ nhiều quyền tự quyết, trong khi "fédéral" chỉ cấu trúc liên bang mạnh mẽ hơn, trong đó quyền lực được phân chia rõ ràng giữa chính quyền trung ương các thực thể thành viên.

tính từ
  1. xem confédération

Comments and discussion on the word "confédéral"