Characters remaining: 500/500
Translation

fédéraliste

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "fédéraliste" có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa
  • Fédéraliste (tính từ) dùng để chỉ những liên quan đến hệ thống liên bang, tức là một hình thức chính phủ trong đó các bang hoặc tỉnh quyền tự quảnmột phần, nhưng vẫn nằm dưới sự quảnchung của một chính phủ liên bang.
  • Fédéraliste (danh từ) là người ủng hộ hoặc theo chế độ liên bang.
Ví dụ sử dụng
  1. Tính từ:

    • "Les États-Unis sont un pays fédéraliste." (Hoa Kỳ là một quốc gia liên bang.)
    • "Il y a des tendances fédéralistes en Europe." ( những xu hướng liên bangchâu Âu.)
  2. Danh từ:

    • "Les fédéralistes croient en l'importance d'un gouvernement central." (Những người theo chế độ liên bang tin vào tầm quan trọng của một chính phủ trung ương.)
    • "Le mouvement fédéraliste a gagné du terrain ces dernières années." (Phong trào liên bang đã phát triển trong những năm gần đây.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Bạn có thể sử dụng "fédéraliste" trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để nói về các quan điểm, chính sách hoặc phong trào ủng hộ hệ thống liên bang.
  • Ví dụ: "La montée des sentiments régionalistes remet en question le modèle fédéraliste." (Sự gia tăng cảm xúc khu vực đang đặt ra câu hỏi về mô hình liên bang.)
Các biến thể của từ
  • Fédéralisme (danh từ): chế độ liên bang, hệ thống liên bang.
  • Fédéralisme culturel: liên bang văn hóa (ý chỉ sự đa dạng văn hóa trong một hệ thống liên bang).
  • Fédéral (tính từ): liên bang (như trong "gouvernement fédéral" - chính phủ liên bang).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Décentralisation: phân quyền (khác với liên bang, nhưng liên quan đến việc giảm bớt quyền lực trung ương).
  • Union: liên minh (có thể đề cập đến việc kết hợp các bang hoặc tỉnh, nhưng không nhất thiết phảiliên bang).
Idioms cụm động từ

Hiện tại không cụm động từ hay idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến "fédéraliste", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến chính trị như "faire coalition" (hợp tác) hay "se fédérer" (tập hợp lại với nhau).

tính từ
  1. xem fédéralisme I
    • Tendances fédéralistes
      xu hướng liên bang
danh từ
  1. người theo chế độ liên bang

Comments and discussion on the word "fédéraliste"