Từ tiếng Pháp "fédéraliste" có thể được hiểu như sau:
Định nghĩa
Fédéraliste (tính từ) dùng để chỉ những gì liên quan đến hệ thống liên bang, tức là một hình thức chính phủ mà trong đó các bang hoặc tỉnh có quyền tự quản lý một phần, nhưng vẫn nằm dưới sự quản lý chung của một chính phủ liên bang.
Fédéraliste (danh từ) là người ủng hộ hoặc theo chế độ liên bang.
Ví dụ sử dụng
"Les fédéralistes croient en l'importance d'un gouvernement central." (Những người theo chế độ liên bang tin vào tầm quan trọng của một chính phủ trung ương.)
"Le mouvement fédéraliste a gagné du terrain ces dernières années." (Phong trào liên bang đã phát triển trong những năm gần đây.)
Cách sử dụng nâng cao
Bạn có thể sử dụng "fédéraliste" trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để nói về các quan điểm, chính sách hoặc phong trào ủng hộ hệ thống liên bang.
Ví dụ: "La montée des sentiments régionalistes remet en question le modèle fédéraliste." (Sự gia tăng cảm xúc khu vực đang đặt ra câu hỏi về mô hình liên bang.)
Các biến thể của từ
Fédéralisme (danh từ): chế độ liên bang, hệ thống liên bang.
Fédéralisme culturel: liên bang văn hóa (ý chỉ sự đa dạng văn hóa trong một hệ thống liên bang).
Fédéral (tính từ): liên bang (như trong "gouvernement fédéral" - chính phủ liên bang).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Décentralisation: phân quyền (khác với liên bang, nhưng có liên quan đến việc giảm bớt quyền lực trung ương).
Union: liên minh (có thể đề cập đến việc kết hợp các bang hoặc tỉnh, nhưng không nhất thiết phải là liên bang).
Idioms và cụm động từ
Hiện tại không có cụm động từ hay idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến "fédéraliste", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến chính trị như "faire coalition" (hợp tác) hay "se fédérer" (tập hợp lại với nhau).