Characters remaining: 500/500
Translation

excuser

Academic
Friendly

Từ "excuser" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động, có nghĩa là "tha thứ", "dung thứ" hoặc "miễn thứ". Từ này thường được dùng để chỉ hành động tha thứ cho ai đó một lỗi lầm hoặc một hành động không phù hợp.

Định nghĩa chi tiết:
  • Excuser (động từ): Tha thứ cho ai đó, thườngđể thể hiện sự thông cảm hoặc tôn trọng khi họ mắc lỗi.
Cách sử dụng:
  1. Trong trường hợp xin lỗi:

    • Excusez-moi: "Xin lỗi tôi" hoặc "Xin lỗi nhé". Đâymột cách lịch sự để xin lỗi hoặc thu hút sự chú ý của ai đó.
  2. Tha thứ cho một ai đó:

    • Je vous excuse: "Tôi tha thứ cho bạn".
  3. Biện minh cho một hành động:

    • Rien ne peut vous excuser: "Không biện giải cho bạn được".
Biến thể:
  • S'excuser: Là hình thức phản thân của động từ "excuser", có nghĩa là "xin lỗi".
    • Ví dụ: Je m'excuse pour mon erreur. (Tôi xin lỗi lỗi của mình.)
Từ gần giống:
  • Pardonner: Có nghĩa là "tha thứ", nhưng thường mang nghĩa sâu sắc hơn so với "excuser".
    • Ví dụ: Je te pardonne. (Tôi tha thứ cho bạn.)
Từ đồng nghĩa:
  • Excuser có thể được đồng nghĩa với các từ như "pardonner" (tha thứ) "justifier" (biện minh) trong một số ngữ cảnh.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Excuser quelqu'un: Tha thứ cho ai đó.
  • S'excuser auprès de quelqu'un: Xin lỗi ai đó.
    • Ví dụ: Je dois m'excuser auprès de ma mère. (Tôi phải xin lỗi mẹ tôi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống trang trọng hơn, bạn có thể dùng:
    • Je vous prie de m'excuser: "Tôi mong bạn tha lỗi cho tôi".
    • Je vous demande pardon: "Tôi xin lỗi bạn".
ngoại động từ
  1. tha thứ, dung thứ, miễn thứ
  2. biện giải cho
    • Rien ne peut vous excuser
      không biện giải cho anh được
  3. excusez-moi; vous m'excusez+ xin lỗi ông (anh...)

Comments and discussion on the word "excuser"