Characters remaining: 500/500
Translation

reprocher

Academic
Friendly

Từ "reprocher" trong tiếng Phápmột động từ ngoại có nghĩa chính là "chê trách" hoặc "trách mắng". Từ này được sử dụng để diễn tả hành động chỉ trích một ai đó một hành động, thái độ hoặc tính cách họ đã thể hiện. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Chê trách, trách mắng: Khi bạn "reprocher" điều đó, bạn đang chỉ trích hoặc nhắc nhở ai đó về một lỗi lầm hoặc một hành động không đúng.

    • Ví dụ: Il reproche sa paresse à un écolier. (Anh ấy trách mắng một học sinh về tội lười biếng.)
  2. Trách móc: Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ sự trách móc, tức là khi bạn cảm thấy ai đó đã không cư xử đúng với bạn.

    • Ví dụ: Elle reproche son ingratitude à quelqu'un. ( ấy trách móc ai đó đã phụ bạc.)
  3. Nhắc lại một việc giúp ai đó với ý trách móc: Trong một số tình huống, "reprocher" có thể được dùng để nhắc về một sự giúp đỡ bạn đã dành cho người khác làm cho họ cảm thấy có lỗi.

    • Ví dụ: Il reproche un service à quelqu'un. (Anh ấy nhắc lại một việc giúp ai đó với ý trách móc.)
  4. Trong lĩnh vực pháp: Từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, để chỉ việc không công nhận hoặc không thừa nhận một người nào đó.

    • Ví dụ: Le juge reproche un témoin. (Thẩm phán không thừa nhận một người chứng.)
Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "reproche" (danh từ) có nghĩa là "sự chê trách" hoặc "sự chỉ trích". Ví dụ: Il a fait un reproche à son ami. (Anh ấy đã chỉ trích bạn của mình.)
  • Từ gần giống: Các từ như "blâmer" (trách mắng), "critiquer" (phê bình) cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự, nhưng "reprocher" thường mang sắc thái trách móc hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • blâmer: trách mắng
  • critiquer: phê bình
  • accuser: buộc tội
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • reprocher à quelqu'un: trách ai điều đó.
  • reprocher son comportement: trách móc hành vi của ai đó.
ngoại động từ
  1. chê trách, trách mắng
    • Reprocher sa paresse à un écolier
      trách mắng một học sinh về tội lười
  2. trách móc, trách
    • Reprocher son ingratitude à quelqu'un
      trách ai phụ bạc
    • reprocher un service à quelqu'un
      nhắc lại một việc giúp ai với ý trách móc
  3. (luật học, pháp lý) không thừa nhận
    • Reprocher un témoin
      không thừa nhận một người chứng

Comments and discussion on the word "reprocher"