Từ "blâmer" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại (verbe transitif), có nghĩa là "chê trách" hoặc "khiển trách". Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang diễn đạt ý kiến hoặc cảm xúc của mình về hành động không đúng hoặc không phù hợp của ai đó.
1. Định nghĩa cơ bản:
Blâmer: chê trách, khiển trách.
Ví dụ: "Le professeur a blâmé l'élève pour son comportement." (Giáo viên đã khiển trách học sinh vì hành vi của em ấy.)
2. Cấu trúc câu:
3. Biến thể và cách sử dụng:
4. Từ đồng nghĩa:
Réprimander: cũng có nghĩa là khiển trách nhưng thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn.
Critiquer: phê bình, chỉ trích, có thể không mang tính chất nghiêm trọng như "blâmer".
5. Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
6. Những từ gần giống:
Accuser: buộc tội, thường mang nghĩa nặng nề hơn.
Reprocher: trách móc, chỉ trích, có thể nhẹ nhàng hơn "blâmer".
7. Ví dụ nâng cao:
"Les parents blâment souvent la télévision pour la mauvaise conduite des enfants." (Các bậc phụ huynh thường khiển trách truyền hình vì hành vi xấu của trẻ em.)
"Il est facile de blâmer les autres pour ses propres échecs." (Thật dễ dàng để khiển trách người khác vì những thất bại của bản thân.)
8. Chú ý:
Khi sử dụng "blâmer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và sắc thái của câu. Từ này thường được dùng trong các tình huống nghiêm túc hơn so với các từ đồng nghĩa khác.