Characters remaining: 500/500
Translation

préconiser

Academic
Friendly

Từ "préconiser" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (verbe transitif) có nghĩa là "khuyên dùng" hoặc "khuyến nghị". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc khuyên người khác về một hành động họ nên thực hiện, hoặc đề xuất một phương pháp, giải pháp nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Khuyên dùng: "Préconiser" thường được dùng trong ngữ cảnh khuyên người khác áp dụng một phương pháp hay giải pháp nào đó.

    • Ví dụ:
  2. Ca ngợi: Trong nghĩa cổ hơn, từ này cũng có thể mang ý nghĩa ca ngợi hoặc tán dương một người nào đó.

    • Ví dụ:
Biến thể từ gần giống:
  • Préconisation: (danh từ) là hình thức danh từ của "préconiser", có nghĩasự khuyến nghị hoặc lời khuyên.

    • Ví dụ: "La préconisation du médecin a été suivie." (Lời khuyên của bác sĩ đã được thực hiện.)
  • Préconiseur: (danh từ) chỉ người khuyên hoặc người đưa ra lời khuyên.

    • Ví dụ: "Il est un préconiseur de méthodes pédagogiques modernes." (Ông ấymột người khuyên dùng các phương pháp giáo dục hiện đại.)
Từ đồng nghĩa:
  • Recommander: Cũng có nghĩa là "khuyên dùng" nhưng thường mang tính cá nhân hơn.

    • Ví dụ: "Je vous recommande ce livre." (Tôi khuyên bạn nên đọc quyển sách này.)
  • Conseiller: Có nghĩa là "tư vấn", cũng gần nghĩa với "préconiser".

    • Ví dụ: "Il m'a conseillé de prendre des vitamines." (Ông ấy đã khuyên tôi nên uống vitamin.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản chính thức hoặc chuyên môn, "préconiser" thường được dùng để chỉ ra các khuyến nghị cụ thể trong nghiên cứu hoặc báo cáo.
    • Ví dụ: "Le rapport préconise l'adoption de nouvelles législations pour protéger l'environnement." (Báo cáo khuyến nghị việc thông qua các luật mới để bảo vệ môi trường.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "préconiser" không thường đi kèm với các cụm từ cố định (idioms), nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo ra nghĩa sâu hơn trong ngữ cảnh: - "préconiser une approche" (khuyên dùng một cách tiếp cận). - "préconiser une solution" (khuyên dùng một giải pháp).

Chú ý:

Khi sử dụng "préconiser", bạn cần lưu ý rằng thường mang tính chất trang trọng hơn so với các từ như "conseiller" hay "recommander". Hơn nữa, trong các ngữ cảnh tôn giáo, "préconiser" có thể mang ý nghĩa chỉ định hoặc nhiệm mệnh từ một người quyền lực tôn giáo.

ngoại động từ
  1. (tôn giáo) nhiệm mệnh (một giám mục)
  2. khuyên làm, khuyên dùng
    • Préconiser un remède
      khuyên dùng một vị thuốc
  3. (từ , nghĩa ) ca ngợi
    • Préconiser quelqu'un
      ca ngợi ai

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "préconiser"