Characters remaining: 500/500
Translation

dénigrer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "dénigrer" là một động từ ngoại ( tân ngữ) có nghĩa là "bôi nhọ", "gièm pha" hoặc "chê bai" một ai đó hoặc một cái gì đó. Khi bạn "dénigrer" một người hoặc một sự việc, điều đó có nghĩabạn đang nói xấu hoặc làm giảm giá trị của họ trong mắt người khác.

Định nghĩa chi tiết:
  • Dénigrer (động từ): Làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên kém giá trị hơn trong mắt người khác thông qua những lời nói tiêu cực hoặc phê phán.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • Il ne faut pas dénigrer le travail des autres. (Không nên chê bai công việc của người khác.)
  2. Trong bối cảnh xã hội:

    • Elle a dénigré son ancien collègue en disant qu'il n'était pas compétent. ( ấy đã gièm pha người đồng nghiệp bằng cách nói rằng anh ta không đủ năng lực.)
  3. Sử dụng trong văn viết:

    • Les critiques ont tendance à dénigrer les films indépendants. (Các nhà phê bình thường xu hướng chê bai các bộ phim độc lập.)
Các biến thể của từ:
  • Dénigrement (danh từ): Hành động bôi nhọ, gièm pha.
    • Ví dụ: Le dénigrement public de cet artiste a causé beaucoup de controverse. (Việc bôi nhọ công khai nghệ sĩ này đã gây ra nhiều tranh cãi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Critiquer: phê bình, chỉ trích.
  • Rabaisser: làm giảm giá trị, hạ thấp.
  • Diffamer: vu khống, bôi nhọ danh dự.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Dénigrer dans un contexte professionnel: Trong môi trường làm việc, việc bôi nhọ đồng nghiệp có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Bạn nên tránh xa những hành động như vậy để duy trì một bầu không khí làm việc tích cực.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Dénigrer quelqu'un dans son dos": Bôi nhọ ai đó sau lưng.
    • Ví dụ: Il dénigre ses collègues dans leur dos. (Anh ta gièm pha các đồng nghiệp sau lưng họ.)
Lưu ý:

Khi học từ "dénigrer", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng. Từ này mang tính tiêu cực, vì vậy hãy cẩn thận khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệttrong các tình huống nghiêm túc hoặc chuyên nghiệp.

ngoại động từ
  1. bôi nhọ; gièm pha, chê bai

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dénigrer"