Từ "défendre" trong tiếng Pháp là một động từ rất đa nghĩa và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa
Cách sử dụng
Ví dụ: défendre sa patrie (bảo vệ tổ quốc)
Giải thích: Ở đây, "défendre" có nghĩa là đứng lên bảo vệ một nơi chốn, một giá trị nào đó mà mình yêu quý.
Ví dụ: défendre un accusé (bào chữa cho bị cáo)
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, từ "défendre" ám chỉ việc bảo vệ quyền lợi hoặc danh dự của một người nào đó, thường là trong lĩnh vực pháp lý.
Ví dụ: les vêtements nous défendent du froid (quần áo giữ cho ta khỏi rét)
Giải thích: Ở đây, "défendre" nói về việc bảo vệ cơ thể khỏi tác động xấu từ môi trường.
Ví dụ: défendre les attroupements (cấm tụ tập)
Giải thích: Trong trường hợp này, "défendre" mang nghĩa là không cho phép hành động nào đó xảy ra.
Biến thể của từ
Défenseur: Danh từ chỉ người bảo vệ, bênh vực (ví dụ: luật sư).
Défense: Danh từ chỉ hành động bảo vệ hoặc trạng thái được bảo vệ.
Cách sử dụng nâng cao
À son corps défendant: Cụm từ này có nghĩa là "bất đắc dĩ", dùng để chỉ tình huống mà ai đó phải làm điều gì đó mà họ không muốn.
Défendre dans une affaire: Trong ngữ cảnh pháp lý, có thể hiểu là "bị đơn trong một vụ kiện".
Từ gần giống và đồng nghĩa
Protéger: Bảo vệ, che chở (nhưng không có nghĩa cấm).
Soutenir: Hỗ trợ, ủng hộ (cũng mang nghĩa bênh vực nhưng ít mạnh mẽ hơn).
Idioms và cụm động từ
Défendre son point de vue: Bảo vệ quan điểm của mình.
Se défendre: Tự bảo vệ mình, không phải lúc nào cũng có nghĩa vụ phải bảo vệ người khác.
Kết luận
Từ "défendre" là một động từ rất phong phú trong tiếng Pháp, với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau tùy theo ngữ cảnh.