Characters remaining: 500/500
Translation

défendre

Academic
Friendly

Từ "défendre" trong tiếng Phápmột động từ rất đa nghĩa nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  • Défendre (động từ): Bảo vệ, bênh vực, cấm. Tùy theo ngữ cảnh từ này có thể mang nghĩa khác nhau.
Cách sử dụng
  1. Bảo vệ / Phòng thủ

    • Ví dụ: défendre sa patrie (bảo vệ tổ quốc)
    • Giải thích: Ở đây, "défendre" có nghĩađứng lên bảo vệ một nơi chốn, một giá trị nào đó mình yêu quý.
  2. Bênh vực / Bào chữa

    • Ví dụ: défendre un accusé (bào chữa cho bị cáo)
    • Giải thích: Trong ngữ cảnh này, từ "défendre" ám chỉ việc bảo vệ quyền lợi hoặc danh dự của một người nào đó, thườngtrong lĩnh vực pháp lý.
  3. Che chở / Giữ cho

    • Ví dụ: les vêtements nous défendent du froid (quần áo giữ cho ta khỏi rét)
    • Giải thích: Ở đây, "défendre" nói về việc bảo vệ cơ thể khỏi tác động xấu từ môi trường.
  4. Cấm

    • Ví dụ: défendre les attroupements (cấm tụ tập)
    • Giải thích: Trong trường hợp này, "défendre" mang nghĩakhông cho phép hành động nào đó xảy ra.
Biến thể của từ
  • Défenseur: Danh từ chỉ người bảo vệ, bênh vực (ví dụ: luật sư).
  • Défense: Danh từ chỉ hành động bảo vệ hoặc trạng thái được bảo vệ.
Cách sử dụng nâng cao
  • À son corps défendant: Cụm từ này có nghĩa là "bất đắc dĩ", dùng để chỉ tình huống ai đó phải làm điều đó họ không muốn.
  • Défendre dans une affaire: Trong ngữ cảnh pháp lý, có thể hiểu là "bị đơn trong một vụ kiện".
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Protéger: Bảo vệ, che chở (nhưng không có nghĩa cấm).
  • Soutenir: Hỗ trợ, ủng hộ (cũng mang nghĩa bênh vực nhưng ít mạnh mẽ hơn).
Idioms cụm động từ
  • Défendre son point de vue: Bảo vệ quan điểm của mình.
  • Se défendre: Tự bảo vệ mình, không phải lúc nào cũng có nghĩa vụ phải bảo vệ người khác.
Kết luận

Từ "défendre" là một động từ rất phong phú trong tiếng Pháp, với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

ngoại động từ
  1. bảo vệ; phòng thủ.
    • Défendre sa patrie
      bảo vệ tổ quốc.
    • Défendre un poste
      phòng thủ một cái đồn.
  2. bênh vực, bào chữa.
    • Défendre un enfant
      bênh vực một đứa trẻ.
    • Défendre un accusé
      bào chữa cho bị cáo.
  3. che chở, giữ cho.
    • Les vêtements nous défendent du froid
      quần áo giữ cho ta khỏi rét.
  4. cấm
    • Défendre les attroupement
      cấm tụ tập.
    • à son corps défendant
      bất đắc dĩ
    • faire défendre sa poste
      cấm cửa.
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
  1. (luật học, pháp lý) là bị đơn.
    • Défendre dans une affaire
      bị đơn trong một vụ kiện.

Similar Spellings

Words Containing "défendre"

Comments and discussion on the word "défendre"