Characters remaining: 500/500
Translation

déventer

Academic
Friendly

Từ "déventer" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "chặn mất gió" hoặc "đặt khuất gió" đối với một con thuyền, tức là khi một con thuyền nào đó được che chắn gió bởi một con thuyền khác, làm giảm tác động của gió lên . Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Ngoại động từ (hàng hải):

    • Déventer (với nghĩa chặn gió) thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải.
    • Ví dụ: "Le voilier a déventé le bateau voisin." (Chiếc thuyền buồm đã chặn gió cho chiếc thuyền bên cạnh.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể được dùng để chỉ việc làm giảm bớt áp lực hoặc tình huống khó khăn.
    • Ví dụ: "Il a déventé la situation en parlant avec calme." (Anh ấy đã làm giảm bớt tình huống bằng cách nói chuyện một cách bình tĩnh.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • "Déventé" là dạng phân từ quá khứ của động từ "déventer".
  • "Déventement" là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình chặn gió.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "cacher" (giấu) có thể được dùng trong một số trường hợp tương tự, nhưng không nhất thiết liên quan đến gió.
  • Từ đồng nghĩa: "abriter" (che chở) cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh bảo vệ khỏi gió.
Idioms phrasal verbs

Mặc dù "déventer" không đi kèm với nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể thấy một số thành ngữ liên quan đến gió như: - "Être à l'abri du vent": Nghĩa là "được che chắn khỏi gió", có thể dùng trong cả ngữ cảnh hàng hải cuộc sống hàng ngày.

Kết luận

Từ "déventer" không chỉ có nghĩa đơn giảnchặn gió trong hàng hải mà còn có thể mang ý nghĩa rộng hơn trong việc làm giảm bớt áp lực trong các tình huống khác.

ngoại động từ
  1. (hàng hải) chặn mất gió (của thuyền khác)
  2. đặt khuất gió

Comments and discussion on the word "déventer"