Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
exaucer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chấp thuận, chuẩn nhận; thỏa mãn yêu cầu
    • Exaucer un voeu
      chấp thuận một ước nguyện
Related search result for "exaucer"
Comments and discussion on the word "exaucer"