Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écacher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đập giẹp, làm bẹt đi
    • Nez écaché
      mũi tẹt
Related search result for "écacher"
Comments and discussion on the word "écacher"