Characters remaining: 500/500
Translation

égarer

Academic
Friendly

Từ "égarer" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "làm cho lạc đường" hoặc "làm cho thất lạc". Đâymột từ thuộc loại ngoại động từ, có nghĩa cần một tân ngữ đi kèm để hoàn thiện nghĩa. Dưới đâymột số cách sử dụng các ví dụ cụ thể:

1. Nghĩa chính của từ "égarer":
  • Làm cho lạc đường: Khi bạn khiến một ai đó bị lạc hoặc không tìm thấy đường đi.

    • Ví dụ: Le guide a égaré les touristes dans la forêt. (Hướng dẫn viên đã làm cho du khách lạc trong rừng.)
  • Thất lạc: Khi một đồ vật nào đó không cònnơi bạn đã để .

    • Ví dụ: J'ai égaré mes lunettes. (Tôi đã làm thất lạc kính của mình.)
2. Nghĩa bóng:
  • Làm cho lầm lạc: Khi bạn khiến một ai đó những quyết định sai lầm hoặc phán đoán sai.
    • Ví dụ: Ses mensonges l'ont égaré dans ses jugements. (Những lời nói dối của anh ta đã làm cho anh ta lầm lạc trong những phán đoán của mình.)
3. Các biến thể của từ "égarer":
  • S'égarer: Đâydạng phản thân của động từ, nghĩatự làm cho mình lạc đường hoặc thất lạc.
    • Ví dụ: Je me suis égaré en chemin. (Tôi đã tự làm mình lạc đường trên đường đi.)
4. Từ đồng nghĩa:
  • Perdre: Có nghĩa là "mất", thường dùng để diễn tả việc làm mất một cái gì đó.

    • Ví dụ: J'ai perdu mon livre. (Tôi đã mất cuốn sách của mình.)
  • Dérouter: Có nghĩa là "làm cho lạc lối", thường liên quan đến việc làm cho ai đó không biết phải đi đâu.

    • Ví dụ: La route a été déviée, ce qui a déconcerté les conducteurs. (Con đường đã bị thay đổi, điều này đã làm cho các tài xế lạc lối.)
5. Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Être égaré: Nghĩa là "bị lạc".
    • Ví dụ: Il est égaré dans ses pensées. (Anh ta bị lạc trong những suy nghĩ của mình.)
6. Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "égarer" trong các bối cảnh khác nhau để thể hiện sự mất mát không chỉ về vật chất mà còn về tinh thần hoặc cảm xúc.
    • Ví dụ: L'angoisse peut égarer une personne dans ses choix de vie. (Sự lo âu có thể làm cho một người lầm lạc trong những lựa chọn cuộc sống của họ.)
ngoại động từ
  1. làm cho lạc đường
    • égarer un voyageur
      làm cho lữ khách lạc đường
  2. để thất lạc
    • égarer ses lunettes
      để kính thất lạc
  3. (nghĩa bóng) làm cho lầm lạc
    • égarer le jugement
      làm sự phán đoán bị lầm lạc

Words Containing "égarer"

Comments and discussion on the word "égarer"