Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
envers
Jump to user comments
giới từ
  • đối với
    • Dévoué envers ses amis
      tận tâm đối với bạn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đối diện
    • envers et contre tous
      chống lại mọi người
Related search result for "envers"
Comments and discussion on the word "envers"