Characters remaining: 500/500
Translation

renversant

Academic
Friendly

Từ "renversant" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "làm cho ngã ngửa" hoặc "gây bất ngờ". thường được sử dụng để diễn tả một điều đó rất lạ lùng, không ngờ tới, khiến người ta cảm thấy choáng váng hoặc khó tin.

Định nghĩa:
  • Renversant: Làm cho ngã ngửa, gây bất ngờ, lạ lùng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Cette nouvelle est vraiment renversante.
  2. Câu phức:

    • Le spectacle était si renversant que tout le monde est resté sans voix.
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • L'innovation technologique qu'ils ont présentée est renversante et pourrait changer notre façon de vivre.
Chú ý về biến thể:
  • Renverser: Động từ gốc có nghĩa là "lật đổ", "làm đổ", "làm ngã".
  • Renversé: Tính từ quá khứ của động từ "renverser", có nghĩa là "đã bị lật đổ".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Étonnant: Gây ngạc nhiên, khác biệt, cũng có thể dùng để miêu tả điều đó bất ngờ.
  • Surprenant: Tương tự với "étonnant", nghĩagây bất ngờ.
Idioms cụm từ:
  • "Tombé des nues": Nghĩa đen là "ngã từ trên mây xuống", dùng để chỉ cảm giác ngạc nhiên, bất ngờ.
  • "Avoir un choc": Nghĩa là "bị sốc", cũng sử dụng khi một điều đó quá bất ngờ xảy ra.
Phrasal verb:

Trong tiếng Pháp, không nhiều cụm động từ như trong tiếng Anh, nhưng bạnthể kết hợp "renversant" với một số động từ khác để tạo thành các cụm diễn đạt. Ví dụ: - Trouver quelque chose renversant (Tìm thấy điều đó làm ngã ngửa). - Rendre quelqu'un renversant (Khiến ai đó cảm thấy bất ngờ).

tính từ
  1. (thân mật) làm cho ngã ngửa ra ( lạ lùng quá)
    • Nouvelle renversante
      tin làm cho ngã ngửa ra

Words Mentioning "renversant"

Comments and discussion on the word "renversant"