Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
eccentric
/ik'sentrik/
Jump to user comments
danh từ
  • người lập dị, người kỳ cục
  • (kỹ thuật) bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm
Related search result for "eccentric"
Comments and discussion on the word "eccentric"