Characters remaining: 500/500
Translation

flake

/fleik/
Academic
Friendly

Từ "flake" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, cũng như các dụ thông tin liên quan.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Danh từ (noun):

    • Mảnh, lớp mỏng: "flake" thường chỉ một mảnh nhỏ hoặc lớp mỏng của một vật đó. dụ:
    • Giàn, giá phơi: Trong một số ngữ cảnh, "flake" có thể ám chỉ đến một cấu trúc để phơi đồ như .
    • Bông (tuyết): Hay được dùng để chỉ những bông tuyết nhỏ rơi xuống.
  2. Nội động từ (intransitive verb):

    • Rơi: "flake" có thể được sử dụng để diễn tả hành động rơi xuống như tuyết. dụ:
    • Bong ra: Khi một lớp hoặc mảnh nào đó bong ra từ vật khác. dụ:
dụ sử dụng nâng cao
  • In a culinary context:

    • "The chef sprinkled flakes of salt on the dish before serving." (Đầu bếp rắc những mảnh muối lên món ăn trước khi phục vụ.)
  • In a metaphorical sense:

    • "His thoughts began to flake away as he lost focus." (Những suy nghĩ của anh ấy bắt đầu rời rạc khi anh ta mất tập trung.)
Phân biệt các biến thể
  • Flaky (tính từ): Chỉ tính chất dễ bong ra hoặc nhiều lớp. dụ:

    • "The pastry was light and flaky." (Bánh ngọt rất nhẹ nhiều lớp.)
  • Flake off (phrasal verb): Nghĩa bong ra hoặc rơi ra. dụ:

    • "The paint started to flake off after years of exposure to the sun." (Sơn bắt đầu bong ra sau nhiều năm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Chip: Cũng chỉ một mảnh nhỏ, nhưng thường chỉ những mảnh vỡ từ vật cứng hơn. dụ, "a chip off the old block" (một phần nhỏ của cái ).
  • Shard: Một mảnh vỡ sắc nhọn, thường từ đồ vật bằng thủy tinh hoặc gốm.
Idioms liên quan
  • "Flake out": Nghĩa không đến hoặc không thực hiện điều đã hứa, thường một cách diễn đạt không chính thức. dụ:
    • "He always flakes out on plans at the last minute." (Anh ấy luôn hủy bỏ kế hoạch vào phút cuối.)
Tóm lại

Từ "flake" nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú trong tiếng Anh, từ chỉ các mảnh nhỏ cho đến hành động bong ra.

danh từ
  1. giàn, giá phơi (để phơi ...)
danh từ
  1. bông (tuyết)
    • flake s of snow
      bông tuyết
  2. đóm lửa, tàn lửa
  3. lớp (thịt của )
  4. mảnh dẹt, váy (như cốm)
    • flakes of rust
      vảy gỉ
  5. (thông tục) cây cẩm chướng hoa vằn
nội động từ
  1. rơi (như tuyết)
  2. (+ away, off) bong ra

Comments and discussion on the word "flake"