Từ "flak" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ, cách sử dụng nâng cao, và các từ gần giống.
Flak (danh từ): Trong ngữ cảnh quân sự, "flak" dùng để chỉ hỏa lực phòng không, tức là các loại vũ khí được sử dụng để bắn hạ máy bay đối phương. Ví dụ: "The military deployed flak to protect the city from air raids." (Quân đội triển khai hỏa lực phòng không để bảo vệ thành phố khỏi các cuộc không kích.)
Flak (danh từ): Cũng có thể chỉ những lời chỉ trích hoặc phản đối mạnh mẽ đối với ai đó, thường trong ngữ cảnh công khai. Ví dụ: "The politician received a lot of flak for his controversial statements." (Chính trị gia này đã nhận nhiều chỉ trích vì những phát ngôn gây tranh cãi của mình.)
Quân sự: "The flak from the anti-aircraft guns was intense during the battle." (Hỏa lực phòng không từ các khẩu súng phòng không rất mạnh trong trận chiến.)
Chỉ trích: "After the announcement, the CEO took a lot of flak from the employees." (Sau thông báo, giám đốc điều hành đã nhận rất nhiều chỉ trích từ nhân viên.)
Flak jacket: Áo giáp chống đạn, thường được sử dụng trong quân đội. Ví dụ: "The soldiers wore flak jackets for protection during combat." (Các binh sĩ đã mặc áo giáp chống đạn để bảo vệ trong trận chiến.)
Take flak: Cụm động từ này có nghĩa là chịu đựng sự chỉ trích. Ví dụ: "He will take flak for his decision, but he believes it's the right choice." (Anh ấy sẽ phải chịu đựng sự chỉ trích vì quyết định của mình, nhưng anh ấy tin rằng đó là lựa chọn đúng đắn.)