Characters remaining: 500/500
Translation

flak

/flæk/
Academic
Friendly

Từ "flak" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, cùng với dụ, cách sử dụng nâng cao, các từ gần giống.

Định nghĩa:
  1. Flak (danh từ): Trong ngữ cảnh quân sự, "flak" dùng để chỉ hỏa lực phòng không, tức là các loại khí được sử dụng để bắn hạ máy bay đối phương. dụ: "The military deployed flak to protect the city from air raids." (Quân đội triển khai hỏa lực phòng không để bảo vệ thành phố khỏi các cuộc không kích.)

  2. Flak (danh từ): Cũng có thể chỉ những lời chỉ trích hoặc phản đối mạnh mẽ đối với ai đó, thường trong ngữ cảnh công khai. dụ: "The politician received a lot of flak for his controversial statements." (Chính trị gia này đã nhận nhiều chỉ trích những phát ngôn gây tranh cãi của mình.)

dụ sử dụng:
  • Quân sự: "The flak from the anti-aircraft guns was intense during the battle." (Hỏa lực phòng không từ các khẩu súng phòng không rất mạnh trong trận chiến.)

  • Chỉ trích: "After the announcement, the CEO took a lot of flak from the employees." (Sau thông báo, giám đốc điều hành đã nhận rất nhiều chỉ trích từ nhân viên.)

Sử dụng nâng cao:
  • Flak jacket: Áo giáp chống đạn, thường được sử dụng trong quân đội. dụ: "The soldiers wore flak jackets for protection during combat." (Các binh sĩ đã mặc áo giáp chống đạn để bảo vệ trong trận chiến.)

  • Take flak: Cụm động từ này có nghĩa chịu đựng sự chỉ trích. dụ: "He will take flak for his decision, but he believes it's the right choice." (Anh ấy sẽ phải chịu đựng sự chỉ trích quyết định của mình, nhưng anh ấy tin rằng đó lựa chọn đúng đắn.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Criticism (chỉ trích): một từ thường được sử dụng để chỉ sự chỉ trích, phê bình không tính chất quân sự.
  • Fire (hỏa lực): Thường dùng để chỉ sự tấn công bằng khí, nhưng không nhất thiết phải phòng không.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Catch flak: Nghĩa bị chỉ trích hoặc bị chỉ trích nặng nề. dụ: "She caught flak for her decision to leave the company." ( ấy bị chỉ trích quyết định rời công ty.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng "flak" trong ngữ cảnh chỉ trích, hãy chắc chắn rằng ngữ cảnh rõ ràng để tránh gây hiểu lầm với nghĩa quân sự của từ này.
danh từ
  1. hoả lực phòng không
    • a flak ship
      tàu phòng không (của Đức)

Comments and discussion on the word "flak"