Characters remaining: 500/500
Translation

eccentricity

/,eksen'trisiti/
Academic
Friendly

Từ "eccentricity" trong tiếng Anh có nghĩa tính lập dị hoặc tính kỳ cục. thường được sử dụng để chỉ những hành vi, thói quen hoặc sở thích khác thường, khác biệt với những xã hội coi bình thường. Ngoài ra, trong lĩnh vực kỹ thuật, "eccentricity" cũng có thể chỉ độ lệch tâm, tức là mức độ một hình dạng (như hình tròn) không hoàn toàn đối xứng.

Giải thích chi tiết:

dụ sử dụng: - Về tính lập dị: - "His eccentricity made him a fascinating person to be around." (Tính lập dị của anh ấy khiến anh trở thành một người thú vị khi ở bên.) - "Many artists are known for their eccentricities." (Nhiều nghệ sĩ nổi tiếng với những tính cách lập dị của họ.)

Biến thể của từ: - "Eccentric" (tính từ): Lập dị, kỳ cục. dụ: "She has an eccentric taste in music." ( ấy sở thích âm nhạc lập dị.) - "Eccentrically" (trạng từ): Một cách lập dị. dụ: "He dresses eccentrically." (Anh ấy ăn mặc một cách lập dị.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa: - Từ gần giống: Quirky (kỳ quặc), bizarre (kỳ lạ). - Từ đồng nghĩa: Unconventional (không theo quy ước), unconventionality (tính không theo quy ước).

Idioms phrasal verbs: - Không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "eccentricity", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "think outside the box" (suy nghĩ khác biệt) để diễn đạt ý tưởng về sự sáng tạo tính lập dị.

danh từ
  1. tính lập dị, tính kỳ cục
  2. (kỹ thuật) độ lệch tâm

Comments and discussion on the word "eccentricity"