Characters remaining: 500/500
Translation

easing

/'i:ziɳ/
Academic
Friendly

Từ "easing" trong tiếng Anh có nghĩa sự làm bớt đau, sự làm giảm đau hoặc sự bớt căng thẳng trong một tình huống nào đó. thường được sử dụng để chỉ việc giảm bớt áp lực, lo âu, hoặc khó khăn. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y tế đến kinh tế.

Cách sử dụng từ "easing":
  1. Danh từ (Noun): "Easing" được sử dụng như một danh từ để chỉ hành động hoặc quá trình làm giảm bớt điều đó.

    • dụ:
  2. Động từ (Verb): "Ease" dạng động từ của "easing" có nghĩa làm cho cái đó dễ chịu hơn hoặc giảm bớt khó khăn.

    • dụ:
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Ease (Động từ): Làm cho dễ chịu hơn, giảm bớt.

    • "He eased the heavy load off her shoulders." (Anh ấy đã giảm bớt gánh nặng khỏi vai ấy.)
  • Eased (Quá khứ của động từ Ease): Đã làm giảm bớt.

    • "The government eased restrictions on travel." (Chính phủ đã giảm bớt các hạn chế về du lịch.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Relief: Sự giảm bớt, sự nhẹ nhõm.

    • "She felt a sense of relief after talking about her problems." ( ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi nói về vấn đề của mình.)
  • Mitigation: Sự giảm thiểu, làm giảm tác động xấu.

    • "The mitigation of risks is essential in project management." (Việc giảm thiểu rủi ro rất quan trọng trong quản lý dự án.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Ease someone's mind: Làm cho ai đó yên tâm.

    • "I called her to ease her mind about the exam." (Tôi đã gọi cho ấy để làm cho ấy yên tâm về kỳ thi.)
  • Ease into something: Dần dần làm quen với điều đó.

    • "It’s important to ease into a new job rather than rush into it." (Điều quan trọng dần dần làm quen với một công việc mới thay vì vội vàng.)
Kết luận:

Từ "easing" một từ phong phú đa dạng trong cách sử dụng, có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau để diễn tả sự giảm bớt đau đớn, căng thẳng hoặc áp lực.

danh từ
  1. sự làm bớt đau, sự làm giảm đau
  2. sự bớt căng thẳng (tình hình)

Comments and discussion on the word "easing"