Characters remaining: 500/500
Translation

never-ceasing

/'nevə'si:siɳ/
Academic
Friendly

Từ "never-ceasing" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "không ngừng" hoặc "không ngớt". Từ này được dùng để miêu tả một hành động, trạng thái hoặc tình huống nào đó diễn ra liên tục, không dấu hiệu dừng lại.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The never-ceasing sound of the waves was calming." (Âm thanh không ngừng của những con sóng thật êm dịu.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Her never-ceasing dedication to her work impressed everyone." (Sự cống hiến không ngừng của ấy cho công việc đã khiến mọi người ấn tượng.)
Các biến thể của từ:
  • Cease (động từ): có nghĩa dừng lại.

    • dụ: "They ceased talking when the teacher entered." (Họ đã ngừng nói khi giáo viên vào.)
  • Ceaseless (tính từ): có nghĩa không dừng lại, tương tự như "never-ceasing".

    • dụ: "The ceaseless rain caused flooding in the area." (Cơn mưa không ngừng đã gây ngập lụt trong khu vực.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Continuous: liên tục.
  • Unending: không hồi kết.
  • Constant: liên tục, thường xuyên.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ, "never-ceasing" có thể được dùng để tạo cảm giác mạnh mẽ hơn về sự liên tục. dụ:
    • "The never-ceasing struggle for freedom is a testament to the human spirit." (Cuộc đấu tranh không ngừng cho tự do một minh chứng cho tinh thần con người.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs nào trực tiếp liên quan đến "never-ceasing", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như:
    • "Never-ending story" (câu chuyện không hồi kết), tức là một câu chuyện hoặc tình huống kéo dài mãi mãi.
Chú ý:

Khi sử dụng "never-ceasing", bạn cần lưu ý rằng thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả những điều người nói cảm thấy bất tận hoặc không dấu hiệu dừng lại.

tính từ
  1. không ngừng, không ngớt

Comments and discussion on the word "never-ceasing"