Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
moderation
/,mɔdə'reiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tiết chế, sự điều độ
    • moderation in eating and drinking
      sự ăn uống điều độ
  • (số nhiều, (thường) (viết tắt) mods) kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học Ôc-phớt)
Related search result for "moderation"
Comments and discussion on the word "moderation"