Characters remaining: 500/500
Translation

easement

/'i:zmənt/
Academic
Friendly

Từ "easement" trong tiếng Anh có nghĩa "quyền đi qua" hoặc "quyền sử dụng một phần đất của người khác" trong lĩnh vực pháp . Dưới đây một số giải thích chi tiết dụ sử dụng từ này.

Định nghĩa
  1. Easement (quyền đi qua): Đây quyền một người hoặc tổ chức có thể sử dụng một phần đất của người khác không cần phải sở hữu . Thường thì điều này liên quan đến việc đi lại hoặc lắp đặt các tiện ích như đường ống nước, điện, hoặc cáp viễn thông.

  2. Easement (quyền xây cất): Đây cũng có thể ám chỉ quyền xây dựng các công trình phụ trên đất của người khác, như nhà phụ, gara hoặc các công trình kiến trúc khác.

  3. Easement (sự làm dịu): Trong một nghĩa cổ hơn, từ này cũng có thể chỉ đến sự làm dịu hoặc giảm thiểu cơn đau.

dụ sử dụng
  1. Pháp :

    • "The property has an easement that allows the neighbor to use the driveway." (Tài sản này quyền đi qua cho phép hàng xóm sử dụng lối vào.)
  2. Xây cất:

    • "They obtained an easement to build a shed on their neighbor's land." (Họ đã được quyền xây dựng một cái kho trên đất của hàng xóm.)
  3. Làm dịu:

    • "The medication provided some easement from the pain." (Thuốc đã giúp làm dịu cơn đau một chút.)
Các biến thể của từ
  • Easements (số nhiều): Đây dạng số nhiều của "easement", thường được sử dụng khi nói đến nhiều quyền đi qua hoặc quyền sử dụng khác nhau.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Right of way: Quyền đi qua, thường được dùng trong ngữ cảnh giao thông hoặc đường đi.
  • Access: Quyền truy cập, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau nhưng thường liên quan đến việc vào một khu vực nào đó.
Idioms Phrasal Verbs
  • Give someone an easement: Trong ngữ cảnh pháp , cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ việc cho phép ai đó quyền sử dụng một phần đất.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các hợp đồng bất động sản, từ "easement" thường xuất hiện trong các điều khoản về quyền sử dụng đất. dụ: "The easement shall remain in effect for as long as the utility company operates in the area."
Kết luận

Từ "easement" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến quyền sử dụng đất của người khác. Việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn nắm bắt tốt hơn các vấn đề liên quan đến bất động sản pháp .

danh từ
  1. (pháp ) quyền đi qua; quyền xây cất (trên đất người khác)
  2. nhà phụ, công trình kiến trúc phụ
  3. (từ cổ,nghĩa cổ) sự làm dịu (đau...)

Words Containing "easement"

Comments and discussion on the word "easement"