Từ "easement" trong tiếng Anh có nghĩa là "quyền đi qua" hoặc "quyền sử dụng một phần đất của người khác" trong lĩnh vực pháp lý. Dưới đây là một số giải thích chi tiết và ví dụ sử dụng từ này.
Easement (quyền đi qua): Đây là quyền mà một người hoặc tổ chức có thể sử dụng một phần đất của người khác mà không cần phải sở hữu nó. Thường thì điều này liên quan đến việc đi lại hoặc lắp đặt các tiện ích như đường ống nước, điện, hoặc cáp viễn thông.
Easement (quyền xây cất): Đây cũng có thể ám chỉ quyền xây dựng các công trình phụ trên đất của người khác, như nhà phụ, gara hoặc các công trình kiến trúc khác.
Easement (sự làm dịu): Trong một nghĩa cổ hơn, từ này cũng có thể chỉ đến sự làm dịu hoặc giảm thiểu cơn đau.
Pháp lý:
Xây cất:
Làm dịu:
Từ "easement" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến quyền sử dụng đất của người khác. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn nắm bắt tốt hơn các vấn đề liên quan đến bất động sản và pháp lý.