Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
displeasing
/dis'pli:ziɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • khó chịu, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn
Comments and discussion on the word "displeasing"