Characters remaining: 500/500
Translation

ease

/i:z/
Academic
Friendly

Từ "ease" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, cả trong ngữ cảnh hàng ngày lẫn ngữ cảnh nâng cao. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:

Định nghĩa
  1. Danh từ (noun):

    • Sự thanh thản, sự thoải mái: trạng thái không bị căng thẳng hoặc lo lắng.
    • Sự dễ dàng: Chỉ việc đó diễn ra một cách thuận lợi, không gặp trở ngại.
  2. Động từ (verb):

    • Làm thanh thản, làm yên tâm: Giúp ai đó cảm thấy thoải mái hơn hoặc giảm bớt lo âu.
    • Giảm bớt căng thẳng: Làm cho tình huống trở nên thoải mái hơn.
dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • "She felt a great sense of ease after completing her project." ( ấy cảm thấy một sự thanh thản lớn sau khi hoàn thành dự án của mình.)
    • "There was an ease in the way he spoke, making everyone feel comfortable." ( một sự thoải mái trong cách anh ấy nói, làm cho mọi người cảm thấy dễ chịu.)
  • Động từ:

    • "To ease the pain, you should take some medicine." (Để làm giảm bớt cơn đau, bạn nên uống thuốc.)
    • "The manager tried to ease the tension in the office." (Người quản lý đã cố gắng làm giảm bớt căng thẳng trong văn phòng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • To be at one's ease: Nghĩa cảm thấy thoải mái, không bị áp lực.

    • "When you are at your ease, you can think more clearly." (Khi bạn cảm thấy thoải mái, bạn có thể suy nghĩ rõ ràng hơn.)
  • To stand at ease: Nghĩa đứngtư thế thoải mái, thường dùng trong quân đội.

    • "The soldiers were ordered to stand at ease during the ceremony." (Các binh sĩ được lệnh đứngtư thế thoải mái trong buổi lễ.)
  • To write with ease: Nghĩa viết một cách dễ dàng, không gặp trở ngại.

    • "He has the ability to write with ease, making the process enjoyable." (Anh ấy khả năng viết một cách dễ dàng, làm cho quá trình trở nên thú vị.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: Relief (sự giảm bớt), comfort (sự thoải mái).
  • Từ đồng nghĩa:
    • Comfort: Cảm giác dễ chịu, không lo lắng.
    • Facilitate: Làm cho việc đó dễ dàng hơn.
Idioms Phrasal verbs
  • To ease off: Nghĩa giảm bớt hoặc trở nên nhẹ nhàng hơn.

    • "You should ease off on the work if you're feeling stressed." (Bạn nên giảm bớt công việc nếu bạn cảm thấy căng thẳng.)
  • To ease into something: Nghĩa bắt đầu một cách từ từ thoải mái.

danh từ
  1. sự thanh thản, sự thoải mái; sự không bị ràng buộc
    • to be at one's ease
      được thoải mái, tinh thần thanh thản
    • to stand at ease
      đứngtư thế nghỉ
  2. sự thanh nhàn, sự nhàn hạ
    • to write at ease
      viết lách trong lúc nhàn hạ
  3. sự dễ dàng, dự thanh thoát
    • to write with ease
      viết văn dễ dàng
  4. sự dễ chịu; sự không bị đau đớn; sự khỏi đau
ngoại động từ
  1. làm thanh thản, làm yên tâm
  2. làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau
  3. làm bớt căng; (hàng hải) mở, nới
    • to ease a tense stituation
      làm tình hình bớt căng thẳng
  4. (đùa cợt) nắng nhẹ
    • to be eased of one's wallet
      bị nẫng nhẹ mất tiền
nội động từ
  1. trở nên bớt căng (tình hinh...)
  2. (+ of) trở nên bớt nặng nhọc; chùn, nhụt (sự cố gắng...)
Idioms
  • ear her!
    (hàng hải) giảm tốc độ máy đi!, chầm chậm thôi!

Comments and discussion on the word "ease"