Jump to user comments
ngoại động từ
- khuyên giải; an ủi, làm cho khuây, làm cho nguôi; dỗ dành
- to appease someone's anger
làm cho ai nguôi giận
- nhân nhượng vô nguyên tắc, thoả hiệp vô nguyên tắc
- to appease a potential enemy
nhân nhượng vô nguyên tắc một kẻ có thể trở thành thù