Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unappeased
/'ʌnə'pi:zd/
Jump to user comments
tính từ
  • không nguôi (cơn giận); không yên (tiếng ồn)
  • không phỉ, không thoả mãn (lòng thèm khát, ham muốn)
  • không được xoa dịu
Related search result for "unappeased"
Comments and discussion on the word "unappeased"