Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
conciliate
/kən'silieit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thu phục được, chiếm được, lấy được, gây được
    • to the esteem of
      thu phục được lòng kính mến của
    • to conciliate somobody to one's side
      thu phục được ai về phía mình
  • xoa dịu
  • hoà giải, giảng hoà
  • điều hoà
    • to conciliate discrepant theories
      điều hoà những lý thuyết trái ngược nhau
Related search result for "conciliate"
Comments and discussion on the word "conciliate"