Jump to user comments
ngoại động từ
- thu phục được, chiếm được, lấy được, gây được
- to the esteem of
thu phục được lòng kính mến của
- to conciliate somobody to one's side
thu phục được ai về phía mình
- điều hoà
- to conciliate discrepant theories
điều hoà những lý thuyết trái ngược nhau