Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
simplicity
/sim'plisiti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính đơn giản
  • tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên
  • tính dễ hiểu, tính dễ làm
  • tính ngu dại, tính ngốc nghếch, tính ngu xuẩn
Related search result for "simplicity"
Comments and discussion on the word "simplicity"