Characters remaining: 500/500
Translation

dẻo

Academic
Friendly

Từ "dẻo" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Danh từ (dt): "dẻo" có thể chỉ một dải đất nhỏ, thường vị trí bên sông, như trong câu "ngồi câu dẻo đất bên sông".
  2. Tính từ (tt):
    • "dẻo" có nghĩamềm dễ biến dạng. dụ: "tay cầm một cục đất dẻo nặn thành hình người" (đất dẻo có thể nặn thành hình không bị vỡ).
    • "dẻo" cũng có thể chỉ đến việc không cứng, như trong câu "ăn bát cơm dẻo" (cơm dẻo độ mềm, không khô cứng).
    • Ngoài ra, từ "dẻo" còn mô tả sự linh hoạt, khả năng cử động dễ dàng, như trong câu "tuổi già vừa dẻo vừa dai" (người già vẫn còn linh hoạt, bền bỉ).
  3. Tính từ (trgt): "dẻo" cũng được dùng để mô tả sự uyển chuyển, mềm mại, dụ như "múa dẻo" (múa một cách uyển chuyển, đẹp mắt).
dụ sử dụng:
  • dạng danh từ: "Chúng tôi ngồi câu dẻo đất bên sông."
  • dạng tính từ: "Chiếc bánh này rất dẻo, dễ ăn."
  • Sử dụng nâng cao: "Các nghệ sĩ múa dẻo khiến khán giả không thể rời mắt."
Chú ý phân biệt:
  • "Dẻo" không giống với "cứng". "Cứng" chỉ trạng thái rắn chắc, không dễ biến dạng.
  • Từ "dẻo" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau như "dẻo dai" (bền bỉ, kiên trì) hay "dẻo mỏng" (mềm mại, nhẹ nhàng).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "mềm", "linh hoạt".
  • Từ đồng nghĩa: "dẻo dai" (chỉ sự bền bỉ linh hoạt), "uyển chuyển" (mềm mại trong chuyển động).
Từ liên quan:
  • Dẻo dai: chỉ sự kết hợp giữa độ dẻo sự bền bỉ.
  • Mềm: thường được dùng để chỉ độ mềm mại của vật thể nhưng không nhất thiết khả năng biến dạng như "dẻo".
  1. 1 dt. Dải đất nhỏ: Ngồi câu dẻo đất bên sông.
  2. 2 tt. 1 Mềm dễ biến dạng: Tay cầm một cục đất dẻo nặn thành hình người 2. Không cứng: Ăn bát cơm dẻo, nhớ nẻo đường đi (cd) 3. chân tay cử động dễ dàng: Tuổi già vừa dẻo vừa dai. // trgt. Uyển chuyển, mềm mại: Múa dẻo.

Words Mentioning "dẻo"

Comments and discussion on the word "dẻo"