Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
seo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Đổ bột giấy vào khuôn và lắc cho thành tờ giấy bản. Thợ seo. Thợ làm giấy bản.
  • t. Săn lại, dăn deo: Da seo.
Related search result for "seo"
Comments and discussion on the word "seo"