Từ "dại" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
1. Tính từ (tt): - Chưa đủ trí khôn: Nghĩa là chưa biết suy xét, phán đoán. Ví dụ: "Trẻ dại" có nghĩa là trẻ con chưa đủ khôn ngoan. Câu "Cháu còn dại lắm" ám chỉ rằng đứa trẻ còn ngây thơ, chưa hiểu biết nhiều về cuộc sống. - Thiếu suy nghĩ chín chắn: Nghĩa là làm những việc không khôn ngoan. Ví dụ: "Anh nghe nó là dại" có thể hiểu là nghe lời ai đó mà không suy nghĩ, dẫn đến quyết định sai lầm. - Tê, khó cử động: Khi ngồi lâu, bạn có thể cảm thấy chân "dại đi". Điều này thể hiện cảm giác tê bì do máu không lưu thông tốt. - Vụng về: Nghĩa là không khéo léo, tinh tế. Ví dụ: "Nét vẽ còn dại" có thể nói về một bức tranh chưa hoàn thiện, nét vẽ còn thô sơ. - Không được linh hoạt: Ví dụ: "Mắt dại đi" có thể diễn tả cảm giác mệt mỏi, không còn sự linh hoạt trong ánh mắt.