Characters remaining: 500/500
Translation

chão

Academic
Friendly

Từ "chão" trong tiếng Việt có thể một số nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây các giải thích dụ liên quan đến từ này:

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Chão (danh từ): Trong ngữ cảnh này, "chão" thường được hiểu dây thừng to, dài. có thể được làm từ nhiều loại nguyên liệu khác nhau, thường dây được bện từ sợi đay hoặc các chất liệu tự nhiên khác.
2. dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Chúng ta cần một cái chão để buộc hàng."

    • (Ở đây, "chão" chỉ dây thừng dùng để buộc.)
  • Câu nâng cao: "Dây chão được bện rất chắc chắn, giúp giữ vững đồ vật khi di chuyển."

    • (Câu này mô tả tính chất của dây thừng.)
3. Các cách sử dụng khác:
  • Chọn từ đồng nghĩa:

    • "Dây thừng" có thể từ gần nghĩa với "chão", tuy nhiên từ này thường chỉ chung cho tất cả các loại dây thừng không phân biệt kích thước hay chất liệu.
  • Biến thể của từ:

    • "Chão" có thể được dùng trong các cụm từ như "bện chão" (bện dây thừng) để chỉ hành động làm ra dây thừng từ các sợi nhỏ hơn.
4. Các từ liên quan:
  • Sợi đay: nguyên liệu thường được sử dụng để làm chão, đây loại sợi tự nhiên độ bền cao.
  • Bện: Hành động kết hợp nhiều sợi lại với nhau để tạo thành một dây thừng.
5. Lưu ý:
  • Từ "chão" không nên nhầm lẫn với từ "chao" (động từ nghĩa là lắc lư hay rơi xuống) hoặc "chán" (tính từ nghĩa là không còn hứng thú).
6. Một số từ gần giống:
  • Dây: từ chỉ chung cho tất cả các loại dây, không chỉ riêng dây thừng.
  • Thừng: Cũng chỉ đến dây thừng, nhưng thường không chỉ về kích thước hoặc chất liệu.
  1. dt. Dây thừng to, dài: dai như chão (tng.) bện chão chão sợi đay.

Comments and discussion on the word "chão"