Từ "chão" trong tiếng Việt có thể có một số nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các giải thích và ví dụ liên quan đến từ này:
1. Định nghĩa cơ bản:
Chão (danh từ): Trong ngữ cảnh này, "chão" thường được hiểu là dây thừng to, dài. Nó có thể được làm từ nhiều loại nguyên liệu khác nhau, thường là dây được bện từ sợi đay hoặc các chất liệu tự nhiên khác.
2. Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Chúng ta cần một cái chão để buộc hàng."
Câu nâng cao: "Dây chão được bện rất chắc chắn, giúp giữ vững đồ vật khi di chuyển."
3. Các cách sử dụng khác:
4. Các từ liên quan:
Sợi đay: Là nguyên liệu thường được sử dụng để làm chão, đây là loại sợi tự nhiên có độ bền cao.
Bện: Hành động kết hợp nhiều sợi lại với nhau để tạo thành một dây thừng.
5. Lưu ý:
6. Một số từ gần giống:
Dây: Là từ chỉ chung cho tất cả các loại dây, không chỉ riêng dây thừng.
Thừng: Cũng chỉ đến dây thừng, nhưng thường không chỉ rõ về kích thước hoặc chất liệu.