Characters remaining: 500/500
Translation

déroute

Academic
Friendly

Từ "déroute" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩasự thua chạy tán loạn, sự hỗn loạn, hoặc sự bại hoại. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự nhưng cũng có thể áp dụng trong các tình huống khác để chỉ sự thất bại hoặc sự mất kiểm soát.

Định nghĩa:
  1. Sự thua chạy tán loạn: Khi một đội quân hoặc một nhóm người bị đánh bại một cách nặng nề phải chạy trốn trong hỗn loạn.
  2. Sự hỗn loạn: Tình trạng không trật tự, hỗn độn, có thể xảy ra trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  3. Sự bại hoại: Tình trạng suy yếu, không còn nguyên vẹn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh quân sự:

    • "Après une bataille difficile, l'armée a subi une déroute." (Sau một trận chiến khó khăn, quân đội đã chịu một thất bại tán loạn.)
  2. Trong ngữ cảnh xã hội:

    • "La déroute des négociations a surpris tout le monde." (Sự hỗn loạn trong các cuộc đàm phán đã khiến mọi người bất ngờ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "La déroute de l'équipe a été causée par un manque de préparation." (Sự thua chạy của đội bóng là do thiếu sự chuẩn bị.)
Các biến thể của từ:
  • Dérouter (động từ): có nghĩalàm cho ai đó lúng túng, mất phương hướng. Ví dụ: "Cette décision a déroute tout le monde." (Quyết định này đã làm mọi người lúng túng.)
  • Dérouteur (danh từ): có thể chỉ người làm cho người khác lúng túng hoặc một thiết bị gây rối.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chaos: nghĩasự hỗn loạn, trạng thái không trật tự.
  • Défaite: có nghĩathất bại, thường dùng trong ngữ cảnh thi đấu hoặc cạnh tranh.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Mettre en déroute: có nghĩađánh bại một cách tàn nhẫn.
    • Ví dụ: "Ils ont mis en déroute leurs adversaires." (Họ đã đánh bại đối thủ của mình một cách tàn nhẫn.)
Kết luận:

Từ "déroute" mang nhiều ý nghĩa phong phú có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm nghĩa cách sử dụng sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. sự thua chạy tán loạn (của một đội quân)
  2. sự hỗn loạn; sự bại hoại

Comments and discussion on the word "déroute"