Characters remaining: 500/500
Translation

dérouter

Academic
Friendly

Từ "dérouter" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "đánh lạc hướng" hoặc "đổi hướng". Đâymột ngoại động từ, tức là cần một tân ngữ đi kèm. Từ này nhiều cách sử dụng ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đâymột số điểm chính về từ "dérouter":

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Đánh lạc hướng: Nghĩa chính của "dérouter" là làm cho ai đó hoặc cái gì đó không thể theo dõi theo hướng ban đầu, điều này có thể áp dụng cho cả người vật.

    • Ví dụ: "Le malfaiteur déroute la police." (Kẻ gian đánh lạc hướng công an.)
  2. Đổi hướng: Trong ngữ cảnh hàng hải, "dérouter" có thể được sử dụng để chỉ việc thay đổi hành trình của một con tàu.

    • Ví dụ: "Il a fallu dérouter le navire à cause de la tempête." (Chúng ta đã phải đổi hành trình của tàu do bão.)
  3. Hoang mang: Khi nói về cảm xúc hoặc tinh thần, "dérouter" có thể nghĩalàm cho ai đó cảm thấy bối rối hoặc không chắc chắn.

    • Ví dụ: "Les difficultés ne peuvent dérouter notre esprit." (Khó khăn không thể làm hoang mang tinh thần chúng ta.)
  4. Tránh: Trong một số ngữ cảnh, "dérouter" cũng có thể mang nghĩatránhmột điều đó.

    • Ví dụ: "Elle a su dérouter les questions gênantes." ( ấy đã biết cách tránhnhững câu hỏi khó xử.)
Các biến thể của từ
  • Déroute (danh từ): có thể chỉ sự lộn xộn hay tình huống hỗn loạn, ví dụ: "La déroute de l'équipe était inattendue." (Sự thất bại của đội bóngđiều không ai ngờ tới.)
  • Déroute cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ sự thất bại trong trận chiến.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Détourner: có nghĩa là "tránh" hoặc "quay lại", có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng thường không chỉ về việc làm người khác hoang mang.
  • Distraire: có thể dịch là "làm phân tâm", có thể được sử dụng khi một người đang bị phân tâm khỏi một nhiệm vụ hay một mục tiêu.
Idioms cụm động từ
  • Être dérouter: có nghĩa là "bị lạc hướng" hoặc "bối rối".

    • Ví dụ: "Après l'annonce, plusieurs employés étaient totalement déroute." (Sau thông báo, nhiều nhân viên hoàn toàn bị bối rối.)
  • Dérouter quelqu'un: cụm này có thể hiểu là "làm cho ai đó bối rối".

    • Ví dụ: "Son attitude a dérouter tout le monde." (Thái độ của anh ấy đã làm mọi người bối rối.)
Lưu ý

Khi sử dụng "dérouter", cần chú ý đến ngữ cảnh đối tượng bạn đang nói đến. Từ này có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy vào cách diễn đạt ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.

ngoại động từ
  1. đổi hành trình
    • Dérouter un navire
      đổi hành trình của một tàu thủy
  2. đánh lạc hướng
    • Le lièvre déroute habilement les chiens
      con thỏ khéo đánh lạc hướng bầy chó
    • Le malfaiteur déroute la police
      kẻ gian đánh lạc hướng công an
  3. làm hoang mang
    • Les difficultés ne peuvent dérouter notre esprit
      khó khăn không thể làm hoang mang tinh thần chúng ta

Comments and discussion on the word "dérouter"