Characters remaining: 500/500
Translation

dérader

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "dérader" có nghĩa là "rời khỏi vũng tàu", thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ đi sâu vào định nghĩa, cách sử dụng, các biến thể từ đồng nghĩa.

Định nghĩa:
  • Dérader (nội động từ): Trong ngữ cảnh hàng hải, từ này dùng để chỉ hành động một con tàu phải rời khỏi vũng tàu hoặc cảng, thường là do điều kiện thời tiết xấu như bão hoặc sóng lớn.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le bateau a dérader à cause de la tempête."
    • (Con tàu đã phải rời khỏi vũng tàu cơn bão.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Lorsque la météo s'est détériorée, le capitaine a décidé de dérader immédiatement pour la sécurité de l'équipage."
    • (Khi thời tiết xấu đi, thuyền trưởng đã quyết định rời khỏi vũng tàu ngay lập tức để đảm bảo an toàn cho thủy thủ đoàn.)
Biến thể của từ:
  • "Dérade" (danh từ): có thể dùng để chỉ hành động hoặc tình huống liên quan đến việc rời khỏi vũng tàu.
  • "Déradier" (động từ): một biến thể có thể mang nghĩa gần giống, nhưng thường ít được sử dụng.
Từ đồng nghĩa:
  • "Sortir du port" (rời cảng): có thể được dùng để diễn tả hành động rời khỏi cảng, nhưng không nhất thiết phải do điều kiện thời tiết xấu.
  • "Départ" (sự khởi hành): từ này có nghĩakhởi hành, nhưng không nhất thiết phải gắn liền với việc rời khỏi vũng tàu.
Từ gần giống:
  • "Accoster" (đỗ lạibến): nghĩađến bến hoặc vào cảng.
  • "Amarrer" (cột tàu): nghĩabuộc tàu lạimột nơi nào đó.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Prendre le large" (ra khơi): có nghĩabắt đầu một hành trình trên biển, có thể được dùng trong ngữ cảnh rời khỏi bến cảng không nhất thiết là do bão.
  • "Être en mer" (ở ngoài khơi): dùng để chỉ tình trạng của tàu đangngoài khơi, khôngtrong cảng.
Kết luận:

Tóm lại, "dérader" là một từ có nghĩa cụ thể trong ngữ cảnh hàng hải, mang ý nghĩa rời khỏi vũng tàu thường do điều kiện thời tiết xấu.

nội động từ
  1. (hàng hải) phải rời vũng tàu ( bão to)

Comments and discussion on the word "dérader"