Characters remaining: 500/500
Translation

taroté

Academic
Friendly
Giải thích từ "taroté"

"Taroté"một tính từ trong tiếng Pháp, có nghĩa là " vẽ ô đơn sắc ghilưng" thường được dùng để chỉ các quân bài trong bộ bài tarot. Từ này xuất phát từ "tarot", một bộ bài đặc biệt thường được sử dụng trong các trò chơi bói toán.

Tổng kết

Từ "taroté" không chỉ đơn thuầnmột tính từ để mô tả các quân bài thiết kế đặc biệt mà còn mở ra nhiều khía cạnh thú vị trong văn hóa tâmhọc.

tính từ
  1. vẽ ô đơn sắc ghilưng (quân bài)

Comments and discussion on the word "taroté"