Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trotte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thân mật) chặng đường
    • D'ici la ville, il y a une bonne trotte
      từ đây ra thành phố là một chặng đường khá dài
    • tout d'une trotte
      (thân mật) một lèo, không nghỉ
Related search result for "trotte"
Comments and discussion on the word "trotte"