Từ "défoncé" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "sụt hỏng", "hư hỏng" hoặc "gồ ghề". Từ này thường được sử dụng để mô tả những vật thể hoặc bề mặt bị tổn hại, không còn ở trạng thái nguyên vẹn.
Cách sử dụng từ "défoncé":
Ví dụ 1: un sommier défoncé - "một cái giát lò xo đã sụt hỏng". Ở đây, "défoncé" chỉ trạng thái của giát lò xo không còn chắc chắn, có thể là do sử dụng lâu ngày.
Ví dụ 2: route défoncée - "đường gồ ghề". Trong trường hợp này, từ "défoncé" mô tả một con đường có nhiều ổ gà, không bằng phẳng.
Về cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần:
Từ "défoncé" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trạng thái tinh thần khi một người ở trong tình trạng kiệt sức hoặc phê thuốc.
Ví dụ 3: Je suis défoncé après cette longue journée. - "Tôi cảm thấy kiệt sức sau một ngày dài."
Các biến thể và từ đồng nghĩa:
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Chú ý khi sử dụng:
"Défoncé" có thể mang nghĩa tiêu cực, vì vậy hãy cẩn thận khi sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi nói về người khác.
Trong ngữ cảnh đùa hoặc thân mật, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn để chỉ trạng thái vui vẻ, nhưng hãy chú ý đến tình huống để tránh gây hiểu lầm.