Characters remaining: 500/500
Translation

défens

Academic
Friendly

Từ "défens" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "rừng cấm" trong ngữ cảnh lâm nghiệp. Chúng ta có thể hiểu "défens" là khu vực rừng việc khai thác, chặt cây hay săn bắnbị cấm hoặc hạn chế nhằm bảo vệ hệ sinh thái động thực vật trong khu vực đó.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Défens (danh từ giống đực):

    • Nghĩa: Rừng cấm (khu vực không được phép khai thác hoặc xâm phạm).
    • Ví dụ:
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong lĩnh vực bảo tồn môi trường, "défens" có thể được sử dụng khi bàn về các khu vực bảo vệ, nơi con người không được phép can thiệp.
    • Ví dụ: "Les zones de défens sont souvent établies pour protéger les espèces menacées." (Các khu vực rừng cấm thường được thiết lập để bảo vệ các loài nguy tuyệt chủng.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Défendre (động từ): Có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "cấm".

    • Ví dụ: "Il faut défendre la nature." (Chúng ta phải bảo vệ thiên nhiên.)
  • Défense (danh từ giống cái): Có thể nghĩa là "sự bảo vệ" hoặc "phòng thủ".

    • Ví dụ: "La défense de l'environnement est cruciale." (Việc bảo vệ môi trườngrất quan trọng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Interdiction: Có nghĩa là "cấm" hoặc "nghiêm cấm".

    • Ví dụ: "Il y a une interdiction de chasser dans ce bois." (Có một lệnh cấm săn bắn trong rừng này.)
  • Protection: Có nghĩa là "bảo vệ".

    • Ví dụ: "La protection des forêts est une priorité." (Bảo vệ rừngmột ưu tiên.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être sur la défensive: Nghĩa là "ở trong tư thế phòng thủ" (thường dùng trong các tình huống căng thẳng).
    • Ví dụ: "Lors de la réunion, il était sur la défensive." (Trong cuộc họp, anh tatrong tư thế phòng thủ.)
Kết luận:

Từ "défens" không chỉ đơn thuầnmột khái niệm về rừng cấm mà còn liên quan đến nhiều vấn đề bảo tồn bảo vệ môi trường.

danh từ giống đực
  1. Bois en défens+ (lâm nghiệp) rừng cấm.

Comments and discussion on the word "défens"