Characters remaining: 500/500
Translation

défoncement

Academic
Friendly

Từ "défoncement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le défoncement). có nghĩa là "sự phá hủy", "sự làm hư hại" hoặc "sự đục khoét", thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc làm hỏng một bề mặt hoặc một cấu trúc nào đó.

Định nghĩa:
  1. Défoncement (danh từ) - sự đục khoét, sự làm hư hại, sự phá hủy một bề mặt nào đó.
  2. Défonçage (danh từ) - hành động hoặc quá trình thực hiện việc đục khoét hay phá hủy.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong xây dựng:

    • "Le défoncement des murs a été nécessaire pour l'installation de nouvelles fenêtres."
    • (Việc đục khoét các bức tườngcần thiết để lắp đặt các cửa sổ mới.)
  2. Trong ngữ cảnh vật lý:

    • "Le défoncement du sol a causé des problèmes d'inondation."
    • (Việc đục khoét mặt đất đã gây ra vấn đề ngập úng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Défonçage: thường chỉ hành động hoặc quá trình, trong khi défoncement có thể chỉ kết quả hoặc tình trạng sau khi hành động đã diễn ra.
Từ gần giống:
  • Défoncer (động từ) - có nghĩa là "đục khoét", "làm hỏng".
    • Ví dụ: "Il a défoncé la porte en essayant d'entrer." (Anh ấy đã đục khoét cánh cửa khi cố gắng vào.)
Từ đồng nghĩa:
  • Casser (động từ) - có nghĩa là "làm vỡ".
  • Endommager (động từ) - có nghĩa là "làm hỏng".
Cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • Faire un défoncement: có thể được sử dụng để chỉ việc thực hiện hành động đục khoét hay phá hủy.
  • Avoir un défoncement: thường chỉ một tình huống một vật nào đó bị hư hại hoặc bị đục khoét.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháphoặc bảo hiểm, "défoncement" có thể đề cập đến thiệt hại vật chất do hành vi cố ý hoặc vô tình.
  • Trong kiến trúc, từ này có thể được sử dụng để mô tả các tình trạng cụ thể của các bề mặt như sàn, tường hoặc mái.
danh từ giống đực
  1. như défonçage.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "défoncement"