Từ "défoncement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le défoncement). Nó có nghĩa là "sự phá hủy", "sự làm hư hại" hoặc "sự đục khoét", thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc làm hỏng một bề mặt hoặc một cấu trúc nào đó.
Định nghĩa:
Défoncement (danh từ) - sự đục khoét, sự làm hư hại, sự phá hủy một bề mặt nào đó.
Défonçage (danh từ) - hành động hoặc quá trình thực hiện việc đục khoét hay phá hủy.
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Cụm từ, thành ngữ liên quan:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc bảo hiểm, "défoncement" có thể đề cập đến thiệt hại vật chất do hành vi cố ý hoặc vô tình.
Trong kiến trúc, từ này có thể được sử dụng để mô tả các tình trạng cụ thể của các bề mặt như sàn, tường hoặc mái.