Từ tiếng Pháp "défonceuse" là một danh từ giống cái, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp và xây dựng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể và cách sử dụng:
Défoncer (động từ): Có nghĩa là "cày sâu" hoặc "đào sâu". Ví dụ: "Nous devons défoncer ce terrain pour le rendre cultivable." (Chúng ta phải cày sâu mảnh đất này để nó có thể trồng trọt được.)
Défoncé (tính từ): Có nghĩa là "đã được cày sâu". Ví dụ: "Ce champ est défoncé et prêt à être semé." (Cánh đồng này đã được cày sâu và sẵn sàng để gieo hạt.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Laboureuse: Cũng chỉ về máy cày, nhưng thường được dùng cho máy cày truyền thống hơn.
Charrue: Cũng là từ chỉ "máy cày", nhưng thường chỉ về loại máy cày lớn hơn hoặc loại máy kéo.
Cách sử dụng nâng cao:
Một số thành ngữ và cụm từ liên quan: