Từ "défoncer" trong tiếng Pháp là một động từ có nghĩa chính là "tháo đáy", "phá đáy" hoặc "làm sụt hỏng". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghĩa đen đến nghĩa bóng. Dưới đây là một số cách sử dụng và nghĩa khác nhau của từ này:
1. Nghĩa cơ bản:
Défoncer une caisse: Tháo đáy cái hòm. Nghĩa là làm cho cái hòm bị hỏng hoặc không còn sử dụng được nữa.
Défoncer une route: Làm sụt hỏng đường. Nghĩa là làm cho mặt đường bị hư hỏng, không còn đi lại được.
2. Nghĩa mở rộng:
Défoncer un terrain: Cày sâu một thửa đất. Nghĩa là làm cho đất đai bị cày xới lên, có thể để chuẩn bị cho việc trồng trọt.
Défoncer un mur: Phá một bức tường. Nghĩa là làm cho bức tường bị đổ hoặc bị hư hại.
3. Sử dụng trong ngữ cảnh bóng:
Défoncer quelqu'un: Tấn công ai đó (có thể về mặt thể chất hoặc tinh thần). Ví dụ: "Il a défoncé son adversaire lors du match" (Anh ấy đã tấn công đối thủ của mình trong trận đấu).
Défoncer un record: Phá kỷ lục. Ví dụ: "Elle a défoncé le record du 100 mètres" (Cô ấy đã phá kỷ lục 100 mét).
4. Biến thể và từ đồng nghĩa:
5. Một số thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Défoncer la porte: Phá cửa vào, thường dùng trong ngữ cảnh cảnh sát hoặc kẻ xấu.
Se défoncer: Có thể hiểu là "tự hủy hoại bản thân", thường dùng trong ngữ cảnh nghiện ngập hoặc làm điều gì đó nguy hiểm cho sức khỏe.
6. Lưu ý khi sử dụng:
Khi sử dụng từ "défoncer", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Trong một số trường hợp, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực, do đó cần cân nhắc khi giao tiếp, đặc biệt trong các tình huống trang trọng.