Characters remaining: 500/500
Translation

défoncer

Academic
Friendly

Từ "défoncer" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "tháo đáy", "phá đáy" hoặc "làm sụt hỏng". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghĩa đen đến nghĩa bóng. Dưới đâymột số cách sử dụng nghĩa khác nhau của từ này:

1. Nghĩa cơ bản:
  • Défoncer une caisse: Tháo đáy cái hòm. Nghĩalàm cho cái hòm bị hỏng hoặc không còn sử dụng được nữa.
  • Défoncer une route: Làm sụt hỏng đường. Nghĩalàm cho mặt đường bị hư hỏng, không còn đi lại được.
2. Nghĩa mở rộng:
  • Défoncer un terrain: Cày sâu một thửa đất. Nghĩalàm cho đất đai bị cày xới lên, có thể để chuẩn bị cho việc trồng trọt.
  • Défoncer un mur: Phá một bức tường. Nghĩalàm cho bức tường bị đổ hoặc bị hư hại.
3. Sử dụng trong ngữ cảnh bóng:
  • Défoncer quelqu'un: Tấn công ai đó (có thể về mặt thể chất hoặc tinh thần). Ví dụ: "Il a défoncé son adversaire lors du match" (Anh ấy đã tấn công đối thủ của mình trong trận đấu).
  • Défoncer un record: Phá kỷ lục. Ví dụ: "Elle a défoncé le record du 100 mètres" ( ấy đã phá kỷ lục 100 mét).
4. Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Défoncé: Tính từ của động từ này, nghĩa là "bị phá hỏng" hoặc "bị tàn phá". Ví dụ: "Le mur est défoncé" (Bức tường bị hỏng).
  • Các từ gần giống:
    • Briser: Nghĩaphá vỡ, thường dùng cho đồ vật.
    • Casser: Cũng có nghĩalàm vỡ, hỏng.
5. Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Défoncer la porte: Phá cửa vào, thường dùng trong ngữ cảnh cảnh sát hoặc kẻ xấu.
  • Se défoncer: Có thể hiểu là "tự hủy hoại bản thân", thường dùng trong ngữ cảnh nghiện ngập hoặc làm điều đó nguy hiểm cho sức khỏe.
6. Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng từ "défoncer", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Trong một số trường hợp, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực, do đó cần cân nhắc khi giao tiếp, đặc biệt trong các tình huống trang trọng.

ngoại động từ
  1. tháo đáy, phá đáy.
    • Défoncer une caisse
      tháo đáy cái hòm.
  2. làm sụt hỏng.
    • Défoncer une route
      làm sụt hỏng đường.
  3. cày sâu.
    • Défoncer un terrain
      cày sâu một thửa đất.
  4. (hàng hải) làm thủng (buồm).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "défoncer"