Từ "déclin" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "thời tàn," "lúc suy," hoặc "hồi cuối." Đây là một từ được sử dụng để chỉ sự giảm sút, suy giảm hoặc sự kết thúc của một giai đoạn nào đó. Bạn có thể tưởng tượng "déclin" giống như một chiếc lá vàng rơi khỏi cây khi mùa thu đến, báo hiệu sự kết thúc của mùa hè.
Déclin de l'impérialisme: Nghĩa là "thời tàn của chủ nghĩa đế quốc." Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, nói về sự suy yếu của các cường quốc đế quốc và ảnh hưởng của chúng trên thế giới.
Déclin de la vie: Nghĩa là "tuổi già," thường được dùng để chỉ giai đoạn cuối của cuộc đời một con người khi sức khỏe và sự năng động giảm sút.
Déclin du jour: Nghĩa là "lúc xế chiều," chỉ thời điểm khi mặt trời lặn, biểu thị sự kết thúc của một ngày.
Le déclin de l'empire romain a marqué un tournant dans l'histoire. (Thời tàn của đế chế La Mã đã đánh dấu một bước ngoặt trong lịch sử.)
Avec l'âge, il y a un déclin naturel des capacités physiques. (Khi lớn tuổi, có một sự suy giảm tự nhiên về khả năng thể chất.)
Le déclin du jour offre une belle vue sur l'horizon. (Lúc xế chiều mang đến một cảnh đẹp trên đường chân trời.)
Sépulture: Nghĩa là "mồ mả," thường liên quan đến cái chết, có thể được xem như một cách diễn đạt về sự kết thúc.
Chute: Nghĩa là "sự rơi," cũng có thể chỉ sự giảm sút hoặc suy thoái.
Dégradation: Nghĩa là "sự suy thoái," có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau liên quan đến sự giảm chất lượng.
Être en déclin: Nghĩa là "suy giảm," có thể dùng để chỉ một tổ chức, một nền văn hóa hay một cá nhân đang trong quá trình suy yếu.
Le déclin de quelque chose: Cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ sự giảm sút của bất kỳ điều gì, từ nền kinh tế đến sức khỏe cá nhân.
"Déclin" thường mang tính tiêu cực, thể hiện sự suy giảm, trong khi những từ như "croissance" (tăng trưởng) lại mang nghĩa tích cực.
Biến thể của "déclin" như "déclinant" (tính từ, nghĩa là "đang suy giảm") có thể được sử dụng để mô tả một tình trạng hoặc một sự vật đang trong quá trình giảm sút.