Characters remaining: 500/500
Translation

dicline

Academic
Friendly

Từ "dicline" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ lĩnh vực thực vật học, thường được sử dụng để mô tả một đặc tính của hoa. Cụ thể, "dicline" là một tính từ có nghĩa là "hoa phân tính" - tức là hoa của một cây các phần khác nhau về giới tính: hoa đực hoa cái.

Giải thích:
  • Dicline (tính từ): Trong thực vật học, từ này chỉ những loại hoa sự phân chia rõ ràng giữa hoa đực ( nhị) hoa cái ( nhụy). Điều này có nghĩamột cây có thể cả hai loại hoa, hoặc chỉ có một loại tùy thuộc vào loài thực vật cụ thể.
Ví dụ sử dụng:
  1. Exemple simple:

    • Le maïs est une plante dicline, car il a des fleurs mâles et femelles sur le même plant.
    • (Ngômột loại cây dicline, hoa đực hoa cái trên cùng một cây.)
  2. Exemple avancé:

    • Certaines espèces de saules sont diclines, ce qui facilite leur pollinisation par le vent.
    • (Một số loài liễuhoa phân tính, điều này giúp cho việc thụ phấn bằng gió dễ dàng hơn.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Monocline: Ngược lại với "dicline", từ này dùng để chỉ hoa không phân tính, tức là hoa chỉ có một giới tính.
Từ đồng nghĩa:
  • Heterosexuel: Trong một ngữ cảnh rộng hơn, có thể được dùng để nói về sự khác biệt giới tính, tuy nhiên không hoàn toàn đồng nghĩa với "dicline".
Cách sử dụng nâng cao:

Khi học về "dicline", bạn cũng có thể khám phá các khái niệm trong sinh thái học thực vật học liên quan đến sự thích nghi của các loài thực vật với môi trường sống, hoặc vai trò của hoa phân tính trong quá trình thụ phấn sinh sản.

Các cụm từ cụm động từ:

Mặc dù không cụm động từ đặc biệt nào liên quan đến "dicline", bạnthể kết hợp từ này với các từ liên quan khác khi thảo luận về giới tính trong sinh học, chẳng hạn như "sexualité des plantes" (giới tính của thực vật) hoặc "pollinisation" (thụ phấn).

tính từ
  1. (thực vật học) hoa phân tính

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dicline"