Characters remaining: 500/500
Translation

déclinant

Academic
Friendly

Từ "déclinant" trong tiếng Pháp có nghĩa là "suy tàn" hoặc "suy yếu". Từ này thường được dùng để mô tả một cái gì đó đang trong quá trình suy giảm, không còn mạnh mẽ như trước nữa.

Cách sử dụng từ "déclinant":
  1. Danh từ tính từ:

    • Danh từ giống đực: "le déclinant" (người hoặc vật đang suy yếu).
    • Tính từ: "déclinant" (suy tàn, suy yếu).
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế:
    • Sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa:
    • Sử dụng trong ngữ cảnh sức khỏe:
Các biến thể của từ:
  • "déclin" (sự suy tàn, sự giảm sút).
  • "déclinante" (dạng nữ của tính từ, dùng để mô tả những thứ nữ tính đang suy yếu).
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Suy tàn, yếu kém: "décadent" (suy đồi), "affaiblissant" (làm suy yếu).
  • Từ trái nghĩa: "florissant" (thịnh vượng, phát đạt).
Cụm từ, thành ngữ động từ phrasal:
  • "Être en déclin" (đang suy tàn): "Cette entreprise est en déclin depuis quelques années." (Công ty này đang suy tàn trong vài năm qua.)
  • "Déclin de la puissance" (sự suy giảm sức mạnh): "Le déclin de la puissance militaire est préoccupant." (Sự suy giảm sức mạnh quân sựđiều đáng lo ngại.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "déclinant", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh bạn đang nói đến để có thể lựa chọn từ phù hợp, từ này có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh tế, văn hóa, sức khỏe, v.v.

danh từ giống đực
  1. suy tàn, suy yếu
    • Puissance déclinant
      cường quốc đang suy tàn

Comments and discussion on the word "déclinant"