Characters remaining: 500/500
Translation

progrès

Academic
Friendly

Từ "progrès" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le progrès), có nghĩa là "sự tiến bộ," "sự phát triển" hoặc "bước tiến." Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự cải thiện, phát triển theo chiều hướng tích cực trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như khoa học, giáo dục, công nghệ, xã hội.

Giải thích nghĩa cách sử dụng:
  1. Sự tiến bộ trong học tập:

    • Ví dụ: "Les progrès d'un écolier sont impressionnants." (Sự tiến bộ của một học sinh thật ấn tượng.)
    • đây, "progrès" được dùng để chỉ sự cải thiện trong khả năng học tập của học sinh.
  2. Sự tiến triển trong một tình huống:

    • Ví dụ: "Nous avons fait de grands progrès dans la lutte contre la pauvreté." (Chúng ta đã những bước tiến lớn trong cuộc chiến chống lại nghèo đói.)
    • Trong ngữ cảnh này, từ "progrès" diễn tả sự cải thiện trong một vấn đề xã hội.
  3. Sự lan truyền:

    • Ví dụ: "Les progrès d'une épidémie peuvent être alarmants." (Sự lan truyền của một dịch bệnh có thể gây lo ngại.)
    • đây, "progrès" không chỉ nói đến sự tiến bộ mà còn thể hiện sự gia tăng hoặc mở rộng của một hiện tượng tiêu cực.
Các biến thể từ gần giống:
  • Progresser: Động từ "progresser" có nghĩa là "tiến bộ" hoặc "phát triển."

    • Ví dụ: "Il progresse rapidement en maths." (Cậu ấy tiến bộ nhanh chóng trong môn Toán.)
  • Progrès technique: Sự tiến bộ về mặt kỹ thuật.

    • Ví dụ: "Les progrès techniques facilitent notre vie quotidienne." (Những tiến bộ kỹ thuật làm cho cuộc sống hàng ngày của chúng ta dễ dàng hơn.)
Từ đồng nghĩa gần nghĩa:
  • Avancement: Nghĩasự tiến bộ, sự thăng tiến.
  • Amélioration: Nghĩasự cải thiện.
  • Développement: Nghĩasự phát triển.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Croire au progrès: Tin vào sự tiến bộ.

    • Ví dụ: "Il est important de croire au progrès pour avancer." (Điều quan trọng là tin vào sự tiến bộ để tiếp tục tiến lên.)
  • Progrès constant: Sự tiến bộ liên tục.

    • Ví dụ: "Elle fait des progrès constants dans son apprentissage." ( ấy sự tiến bộ liên tục trong việc học của mình.)
Kết luận:

Từ "progrès" là một từ rất quan trọng trong tiếng Pháp, thường được sử dụng để mô tả sự cải thiện phát triển trong nhiều lĩnh vực.

danh từ giống đực
  1. sự tiến lên
    • Les progrès d'une armée
      sự tiến lên của một đạo quân
  2. bước tiến; sự tiến bộ
    • Les progrès d'un écolier
      bước tiến của một học sinh
    • croire au progrès
      tin ở sự tiến bộ
  3. sự tiến triển, sự lan truyền
    • Les progrès d'un incendie
      sự lan truyền của đám cháy
    • les progrès d'une épidémie
      sự lan truyền của dịch tễ

Comments and discussion on the word "progrès"