Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
progressiste
Jump to user comments
tính từ
  • (có khuynh hướng) tiến bộ
danh từ
  • người có khuynh hướng tiến bộ
Related search result for "progressiste"
  • Words contain "progressiste" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    thân sĩ tiến bộ
Comments and discussion on the word "progressiste"