Characters remaining: 500/500
Translation

déclinquer

Academic
Friendly

Từ "déclinquer" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "tháo ván" hoặc "tháo dỡ ván" trong ngữ cảnh của thuyền. Khi bạn muốn hạ một chiếc thuyền xuống nước, bạn sẽ cần phải tháo các ván hoặc bộ phận giữ lại.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Déclinquer" là một ngoại động từ, nghĩa yêu cầu một tân ngữ đi kèm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải, liên quan đến việc chuẩn bị một chiếc thuyền để ra khơi.
  2. Cách sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ: "Il faut décliquer le bateau avant de le mettre à l’eau." (Bạn cần phải tháo ván của chiếc thuyền trước khi đưa xuống nước.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh kỹ thuật hơn, từ này có thể được dùng để chỉ việc tháo dỡ các bộ phận của một thiết bị hoặc cấu trúc nào đó.
    • Ví dụ: "Les techniciens ont décliquer les pièces de l'appareil avant de le réparer." (Các kỹ thuật viên đã phải tháo rời các bộ phận của thiết bị trước khi sửa chữa.)
  4. Biến thể từ gần giống:

    • Từ đồng nghĩa: "défaire" (tháo dỡ), "démonter" (tháo ra).
    • Một từ gần giống khác có thể là "cliquer" (nhấp chuột), nhưng không liên quan đến ngữ cảnh tháo dỡ.
  5. Các cụm từ idioms:

    • Tuy không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "déclinquer", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ khác liên quan đến việc tháo dỡ hay chuẩn bị cho một cái gì đó, như "démonter un meuble" (tháo rời một cái bàn).
  6. Chú ý:

    • "Déclinquer" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hàng hải kỹ thuật. Bạn cần chú ý không nhầm lẫn với các động từ khác có nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống nhau.
ngoại động từ
  1. tháo ván (thuyền)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "déclinquer"