Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

déclassé

/'dekstərəs/ Cách viết khác : (dextrous) /'dekstrəs/
Academic
Friendly

Từ "déclassé" trong tiếng Phápmột tính từ danh từ, có thể được dịch sang tiếng Việt là "bị giáng loại" hoặc "bị hạ cấp". Từ này thường dùng để chỉ một người hoặc một vật (chẳng hạn như tàu, toa xe) đã từngvị trí cao hơn nhưng hiện tại đã bị đánh giá thấp hơn, không còn được coi trọng như trước.

Giải thích chi tiết
  1. Nghĩa gốc:

    • Tính từ: "déclassé" mô tả một thứ đó đã bị giảm hạng hoặc không còn được coi trọng. Trong ngành đường sắt, một toa xe hay có thể được gọi là "déclassé" nếu không còn đáp ứng tiêu chuẩn phục vụ hoặc không còn được sử dụng trong các dịch vụ cao cấp.
    • Danh từ: "un déclassé" có thể chỉ một người, thườngngười đã từngvị trí xã hội cao nhưng hiện tại bị coi là thấp hơn. Ví dụ, một người từng là doanh nhân thành đạt nhưng giờ đây gặp khó khăn có thể được gọi là "un déclassé".
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Tính từ:
    • Danh từ:
  3. Các biến thể của từ:

    • "déclasser" (động từ): có nghĩa là "giáng loại" hoặc "hạ cấp". Ví dụ: "Ils ont décidé de déclasser ce produit." (Họ đã quyết định giáng loại sản phẩm này.)
    • "déclassement" (danh từ): chỉ hành động hoặc quá trình giáng loại. Ví dụ: "Le déclassement de cette voiture a surpris tout le monde." (Việc giáng loại chiếc xe này đã khiến mọi người bất ngờ.)
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "abaisser" (hạ xuống): có thể dùng trong ngữ cảnh giảm giá trị hoặc địa vị.
    • "dévaloriser" (giảm giá trị): thường được dùng để chỉ việc làm giảm giá trị của một thứ đó.
  5. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm từ hay idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến "déclassé", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến giảm giá trị hoặc hạ cấp.
Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "déclassé", cần chú ý ngữ cảnh. thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự giảm sút trong đánh giá xã hội hoặc chất lượng.
  • Tránh nhầm lẫn với các từ khác như "déclasser" (động từ) "déclassement" (danh từ) để không làm mất đi ý nghĩa chính xác trong câu.
tính từ
  1. bị giáng loại
  2. (đường sắt) đã đổi hạng (, toa xe...)
danh từ giống đực
  1. người bị đánh giáhạng thấp hơn

Similar Spellings

Words Containing "déclassé"

Comments and discussion on the word "déclassé"