Từ "déclasser" trong tiếng Pháp là một động từ có nguồn gốc từ tiền tố "dé-" (nghĩa là "giảm" hoặc "xóa bỏ") và "classer" (nghĩa là "phân loại" hoặc "xếp hạng"). Khi kết hợp lại, "déclasser" mang ý nghĩa là "xếp xuống hạng thấp hơn" hoặc "giáng cấp".
Ses fréquentations l'ont déclassé.
(Các mối quan hệ đi lại của anh ấy đã làm cho người ta đánh giá anh ấy ở loại thấp hơn.)
Déclasser un hôtel trop vieux.
(Giáng loại một khách sạn quá cũ.)
Déclasser un voyageur.
(Đổi hạng vé cho một hành khách.)
Déclasser les livres d'une bibliothèque.
(Xáo lộn sách thư viện.)
Déclasser un marin.
(Xóa sổ một thủy thủ.)
Mặc dù từ "déclasser" không có nhiều cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp một số cách diễn đạt liên quan đến việc hạ thấp hoặc giảm cấp như: - Tomber en disgrâce: Nghĩa là "rơi vào sự mất uy tín", có thể liên quan đến việc bị đánh giá thấp trong xã hội.
Khi sử dụng từ "déclasser", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang diễn đạt đúng ý nghĩa của việc giảm hạng hoặc thay đổi trong cách đánh giá. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hơn, vì vậy hãy cẩn thận trong việc lựa chọn ngữ cảnh phù hợp.