Characters remaining: 500/500
Translation

déclasser

Academic
Friendly

Từ "déclasser" trong tiếng Phápmột động từ nguồn gốc từ tiền tố "-" (nghĩa là "giảm" hoặc "xóa bỏ") "classer" (nghĩa là "phân loại" hoặc "xếp hạng"). Khi kết hợp lại, "déclasser" mang ý nghĩa là "xếp xuống hạng thấp hơn" hoặc "giáng cấp".

Định nghĩa
  • Déclasser (ngoại động từ): Hành động đưa một cái gì đó xuống hạng thấp hơn trong một hệ thống phân loại, có thểvề mặt xã hội, kinh tế, hoặc bất kỳ lĩnh vực nào khác.
Ví dụ sử dụng
  1. Ses fréquentations l'ont déclassé.
    (Các mối quan hệ đi lại của anh ấy đã làm cho người ta đánh giá anh ấyloại thấp hơn.)

    • đây, "déclasser" diễn tả việc một người bị đánh giá thấp hơn do những người bạn hoặc mối quan hệ xung quanh.
  2. Déclasser un hôtel trop vieux.
    (Giáng loại một khách sạn quá .)

    • Sử dụng từ này để chỉ việc đánh giá lại một khách sạn kỹ không còn đáp ứng tiêu chuẩn hiện tại.
  3. Déclasser un voyageur.
    (Đổi hạng cho một hành khách.)

    • Trong ngữ cảnh này, từ "déclasser" ý chỉ việc thay đổi hạng của hành khách xuống mức thấp hơn.
  4. Déclasser les livres d'une bibliothèque.
    (Xáo lộn sách thư viện.)

    • đây, nghĩathay đổi cách sắp xếp sách trong thư viện, có thể làm cho việc tìm kiếm trở nên khó khăn hơn.
  5. Déclasser un marin.
    (Xóa sổ một thủy thủ.)

    • Trong bối cảnh hàng hải, điều này có thể liên quan đến việc loại bỏ một thủy thủ khỏi danh sách hoặc cấp bậc của họ.
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • Xã hội: Khi nói đến việc đánh giá thấp một người do các mối quan hệ xã hội.
  • Kinh tế: Trong bối cảnh khách sạn, nhà hàng, hoặc dịch vụ bị giảm chất lượng.
  • Giao thông: Đề cập đến việc thay đổi hạng cho hành khách trong ngành giao thông.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Rabaisser: Có nghĩa là "hạ thấp" hoặc "giảm xuống", cũng có thể mang nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải liên quan đến phân loại.
  • Dégrader: Có nghĩa là "giáng cấp", "giảm chất lượng", thường dùng trong bối cảnh môi trường hoặc tiêu chuẩn.
Idioms cụm động từ

Mặc dù từ "déclasser" không nhiều cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp một số cách diễn đạt liên quan đến việc hạ thấp hoặc giảm cấp như: - Tomber en disgrâce: Nghĩa là "rơi vào sự mất uy tín", có thể liên quan đến việc bị đánh giá thấp trong xã hội.

Chú ý

Khi sử dụng từ "déclasser", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang diễn đạt đúng ý nghĩa của việc giảm hạng hoặc thay đổi trong cách đánh giá. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hơn, vì vậy hãy cẩn thận trong việc lựa chọn ngữ cảnh phù hợp.

ngoại động từ
  1. xếp xuống hạng thấp hơn, giáng loại
    • Ses fréquentations l'ont déclassé
      các mối quan hệ đi lại của đã làm cho người ta đánh giá loại thấp hơn
    • Déclasser un hôtel trop vieux
      giáng loại một khách sạn quá
  2. (đường sắt) đổi hạng cho
    • Déclasser un voyageur
      đổi hạng cho một hành khách
  3. làm xáo trộn
    • Déclasser les livres d'une biliothèque
      xáo lộn sách thư viện
  4. (hàng hải) xóa sổ (một thủy thủ)

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "déclasser"